Part # MECSU | Mô tả | Tiết Diện Danh Định | Đường kính lỗ bắt vít (mm) | Kích Cỡ Đầu (mm) |
KST-TL1.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 1.5 mm2 TL1.5-5 | 1.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-4 | 2.5 mm2 | 4.3 | 8 |
KST-TL2.5-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-5 | 2.5 mm2 | 5.3 | 8 |
KST-TL2.5-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 2.5 mm2 TL2.5-6 | 2.5 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL4-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-4 | 4 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL4-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-5 | 4 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL4-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4.0 mm2 TL4-6 | 4 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL6-4 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-4 | 4.6 mm2 | 4.3 | 10 |
KST-TL6-5 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-5 | 4.6 mm2 | 5.3 | 10 |
KST-TL6-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 4-6 mm2 TL6-6 | 4.6 mm2 | 6.5 | 10 |
KST-TL10-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-6 | 10 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL10-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 10 mm2 TL10-8 | 10 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL16-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-6 | 16 mm2 | 6.5 | 12.6 |
KST-TL16-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 16 mm2 TL16-8 | 16 mm2 | 8.4 | 12.6 |
KST-TL25-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-10 | 25 mm2 | 10.5 | 15 |
KST-TL25-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-6 | 25 mm2 | 6.5 | 15 |
KST-TL25-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 25 mm2 TL25-8 | 25 mm2 | 8.4 | 15 |
KST-TL35-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-10 | 35 mm2 | 10.5 | 15.2 |
KST-TL35-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-6 | 35 mm2 | 6.5 | 15.2 |
KST-TL35-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 35 mm2 TL35-8 | 35 mm2 | 8.4 | 15.2 |
KST-TL50-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-10 | 50 mm2 | 10.5 | 18.5 |
KST-TL50-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-12 | 50 mm2 | 13 | 18.5 |
KST-TL50-6 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-6 | 50 mm2 | 6.4 | 18.5 |
KST-TL50-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 50 mm2 TL50-8 | 50 mm2 | 8.4 | 18.5 |
KST-TL70-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-10 | 70 mm2 | 10.5 | 21.4 |
KST-TL70-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-12 | 70 mm2 | 13 | 21.4 |
KST-TL70-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 70 mm2 TL70-8 | 70 mm2 | 8.4 | 21.4 |
KST-TL95-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-10 | 95 mm2 | 10.5 | 25.5 |
KST-TL95-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 95 mm2 TL95-12 | 95 mm2 | 13 | 25.5 |
KST-TL120-10 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-10 | 120 mm2 | 10.5 | 28.3 |
KST-TL120-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-12 | 120 mm2 | 13 | 28.3 |
KST-TL120-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-14 | 120 mm2 | 15 | 28.3 |
KST-TL120-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-16 | 120 mm2 | 17 | 28.3 |
KST-TL120-8 | Đầu Cosse Đồng Trần 120 mm2 TL120-8 | 120 mm2 | 8 | |
KST-TL150-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-12 | 150 mm2 | 13 | 31 |
KST-TL150-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-14 | 150 mm2 | 15 | 31 |
KST-TL150-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 150 mm2 TL150-16 | 150 mm2 | 17 | 31 |
KST-TL185-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-12 | 185 mm2 | 13 | 34.2 |
KST-TL185-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-14 | 185 mm2 | 15 | 34.2 |
KST-TL185-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 185 mm2 TL185-16 | 185 mm2 | 17 | 34.2 |
KST-TL240-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-12 | 240 mm2 | 13 | 39 |
KST-TL240-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-14 | 240 mm2 | 15 | 39 |
KST-TL240-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 240 mm2 TL240-16 | 240 mm2 | 17 | 39 |
KST-TL300-12 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-12 | 300 mm2 | 12 | |
KST-TL300-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-14 | 300 mm2 | 15 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-16 | 300 mm2 | 17 | 44 |
KST-TL300-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-18 | 300 mm2 | 19 | 44 |
KST-TL300-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 300 mm2 TL300-20 | 300 mm2 | 21 | 44 |
KST-TL400-14 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-14 | 400 mm2 | 15 | 51 |
KST-TL400-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-16 | 400 mm2 | 17 | 51 |
KST-TL400-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-18 | 400 mm2 | 19 | 51 |
KST-TL400-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-20 | 400 mm2 | 21 | 51 |
KST-TL400-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 400 mm2 TL400-22 | 400 mm2 | 23 | 51 |
KST-TL500-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-16 | 500 mm2 | 17 | 56 |
KST-TL500-18 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-18 | 500 mm2 | 19 | 56 |
KST-TL500-20 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-20 | 500 mm2 | 21 | 56 |
KST-TL500-22 | Đầu Cosse Đồng Trần 500 mm2 TL500-22 | 500 mm2 | 23 | 56 |
KST-TL630-16 | Đầu Cosse Đồng Trần 630 mm2 TL630-16 | 630 mm2 | 17 | 63 |