Mũi Khoan Trụ Ordering

Mũi Khoan Trụ

Mũi Khoan Trụ

Mũi khoan trụ là loại mũi khoan có phần đuôi dạng hình trụ. Phần đuôi này có chức năng chính là gá và cố định mũi khoan vào máy khoan. Được chế tạo bằng thép gió (HSS, HSS-Co) chịu nhiệt và có độ cứng cao. Bề mặt được phủ oxit đen hoặc phủ TiN. Ứng dụng để dùng cho các vật liệu như thép, gang, sắt, nhôm,...

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.2

1103N0002
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
10+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.3

1103N0003
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
20+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.4

1103N0004
Quantity Net Price
1+ (Cái) 0,00 ₫
20+ (Cái) 0,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.5

1103N0005
Quantity Net Price
1+ (Cái) 49.025,00 ₫
20+ (Cái) 49.025,25 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.6

1103N0006
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.022,00 ₫
20+ (Cái) 42.022,10 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.7

1103N0007
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.513,00 ₫
20+ (Cái) 24.512,65 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.8

1103N0008
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 8 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D0.9

1103N0009
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.0

1103N0010
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 6 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.1

1103N0011
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.2Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.2

1103N0012
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 25 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.3Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.3

1103N0013
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.4Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.4

1103N0014
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.5Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.5

1103N0015
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.6Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.6

1103N0016
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.7Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.7

1103N0017
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.8Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.8

1103N0018
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D1.9

1103N0019
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.595,00 ₫
50+ (Cái) 21.594,74 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.0Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.0

1103N0020
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.525,00 ₫
50+ (Cái) 20.524,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 6 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.1Category: Mũi Khoan Trụ, Mũi Khoan Nachi , Mũi Khoan Thép

Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D2.1

1103N0021
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.525,00 ₫
50+ (Cái) 20.524,74 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Messenger