Mũi Vát Mép Ordering

Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép

Mũi vát mép còn được gọi là mũi lả miệng, đây là dụng cụ có kích thước thon gọn, đầu nhọn dùng để cắt các vật liệu với độ cứng khác nhau dễ dàng. Có thân dài và dày với đường kính rộng, đầu nhọn dạng nón. Được làm từ chất liệu thép gió cao cấp và chắc chắn, có khả năng chịu được va chạm tốt. Được dùng để khoan và vát mép cùng 1 lúc trên máy CNC hay các loại máy chuyên dùng: máy khoan cần, máy khoan từ, máy công cụ, máy khoan cầm tay, máy gia công cơ khí…

Technical Drawing
Góc
Khuyên Dùng
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Vật Liệu

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 6.3Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 6.3

C1139063
Quantity Net Price
1+ (Cái) 223.000,00 ₫
4+ (Cái) 223.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 8.3Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 8.3

C1139083
Quantity Net Price
1+ (Cái) 210.000,00 ₫
4+ (Cái) 210.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 10.4Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 10.4

C1139104
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.500,00 ₫
4+ (Cái) 301.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 12.4Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 12.4

C1139124
Quantity Net Price
1+ (Cái) 290.200,00 ₫
2+ (Cái) 290.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 16.5Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 16.5

C1139165
Quantity Net Price
1+ (Cái) 325.500,00 ₫
2+ (Cái) 325.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 20.5Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 20.5

C1139205
Quantity Net Price
1+ (Cái) 500.000,00 ₫
2+ (Cái) 500.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 25Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 25

C1139250
Quantity Net Price
1+ (Cái) 840.900,00 ₫
2+ (Cái) 840.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 31Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 31

C1139310
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.181.600,00 ₫
2+ (Cái) 1.181.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 35Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 35

C1139350
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.075.600,00 ₫
2+ (Cái) 2.075.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 40Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 40

C1139400
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.709.700,00 ₫
2+ (Cái) 2.709.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 45Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 45

C1139450
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.461.600,00 ₫
2+ (Cái) 3.461.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 50Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép 3me YG1 HSSCo8 90 độ 50

C1139500
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.491.800,00 ₫
2+ (Cái) 4.491.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS YAMAWA CS010QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS YAMAWA CS010Q

YMW-CS010Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 277.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 10x90° YAMAWA CS010QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 10x90° YAMAWA CS010QM9

YMW-CS010QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 315.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 12x90°x8゚ YAMAWA CS012QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 12x90°x8゚ YAMAWA CS012QM9

YMW-CS012QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 369.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 15x90°x10 YAMAWA CS015QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 15x90°x10 YAMAWA CS015Q

YMW-CS015Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 399.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 16x90° YAMAWA CS016QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 16x90° YAMAWA CS016QM9

YMW-CS016QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 416.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 20x90°x10 YAMAWA CS020QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 20x90°x10 YAMAWA CS020Q

YMW-CS020Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 586.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 20x90゚ YAMAWA CS020QMCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 20x90゚ YAMAWA CS020QM

YMW-CS020QM
Quantity Net Price
1+ (Cái) 553.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 25x90°x10 YAMAWA CS025QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 25x90°x10 YAMAWA CS025Q

YMW-CS025Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 774.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger