Lục Giác Chìm Mo Thép ĐenLục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15B04M0601015TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15 (25Cái/Bịch)B04M0601015TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16B04M0601016TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 32853 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)B04M0601016TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16B04M0601016TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)B04M0601016TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20B04M0601020TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 26498 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)B04M0601020TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20B04M0601020TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 200 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)B04M0601020TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25B04M0601025TE10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 21782 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)B04M0601025TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25B04M0601025TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)B04M0601025TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30B04M0601030TE10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 9267 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)B04M0601030TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 24 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30B04M0601030TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)B04M0601030TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x35B04M0601035TE10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x35B04M0601035TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) |