Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15

B04M0601015TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.282,00 ₫
500+ (Cái) 1.282,08 ₫
2000+ (Cái) 1.282,08 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x15 (25Cái/Bịch)

B04M0601015TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 24.068,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16

B04M0601016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 400,00 ₫
1000+ (Cái) 400,00 ₫
5000+ (Cái) 400,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 32853 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)

B04M0601016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 18.231,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16

B04M0601016TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.435,00 ₫
500+ (Cái) 1.434,91 ₫
2000+ (Cái) 1.434,91 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x16 (25Cái/Bịch)

B04M0601016TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 25.103,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20

B04M0601020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 471,00 ₫
1000+ (Cái) 471,00 ₫
2000+ (Cái) 471,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 26498 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)

B04M0601020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 21.049,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20

B04M0601020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.604,00 ₫
500+ (Cái) 1.603,77 ₫
2000+ (Cái) 1.603,77 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 200 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x20 (25Cái/Bịch)

B04M0601020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 27.604,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25

B04M0601025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 562,00 ₫
500+ (Cái) 562,00 ₫
2000+ (Cái) 562,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 21782 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)

B04M0601025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 23.205,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25

B04M0601025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.986,00 ₫
500+ (Cái) 1.985,85 ₫
2000+ (Cái) 1.985,85 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x25 (25Cái/Bịch)

B04M0601025TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 33.268,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30

B04M0601030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 658,00 ₫
500+ (Cái) 658,00 ₫
2000+ (Cái) 658,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 9267 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)

B04M0601030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 27.518,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 24 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30

B04M0601030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.162,00 ₫
500+ (Cái) 2.162,26 ₫
2000+ (Cái) 2.162,26 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x30 (25Cái/Bịch)

B04M0601030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 34.964,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x35

B04M0601035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 741,00 ₫
250+ (Cái) 741,00 ₫
1000+ (Cái) 741,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x35

B04M0601035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.383,00 ₫
500+ (Cái) 2.383,02 ₫
2000+ (Cái) 2.383,02 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger