Lục Giác Chìm Mo Thép ĐenLục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x4B04M0201004TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x5B04M0201005TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x6B04M0201006TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x8B04M0201008TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x10B04M0201010TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x12B04M0201012TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x16B04M0201016TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2x20B04M0201020TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x4B04M0251004TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x5B04M0251005TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x6B04M0251006TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x8B04M0251008TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x10B04M0251010TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x12B04M0251012TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x16B04M0251016TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x20B04M0251020TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x25B04M0251025TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M2.5x30B04M0251030TE10 |
|
Min. amount: 500 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x4B04M0301004TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x4 (50Cái/Bịch)B04M0301004TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) |