Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x40 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x40 (50Cái/Bịch)

B03M0501040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 74.955,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 Ren Lửng

B03M0501045PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.413,00 ₫
250+ (Cái) 3.413,21 ₫
1000+ (Cái) 3.413,21 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0501045PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 97.208,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x45

B03M0501045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 744,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45

B03M0501045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.413,00 ₫
250+ (Cái) 3.413,21 ₫
1000+ (Cái) 3.413,21 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x45 (50Cái/Bịch)

B03M0501045TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 97.208,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x50 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x50 Ren Lửng

B03M0501050PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.186,00 ₫
250+ (Cái) 4.185,85 ₫
1000+ (Cái) 4.185,85 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x50 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x50 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0501050PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 118.253,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x50

B03M0501050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 819,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x55 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x55 Ren Lửng

B03M0501055PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.844,00 ₫
250+ (Cái) 4.844,34 ₫
1000+ (Cái) 4.844,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x55 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x55 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0501055PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 131.535,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x60 Ren Lửng

B03M0501060PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.342,00 ₫
250+ (Cái) 5.342,45 ₫
1000+ (Cái) 5.342,45 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x60 Ren Lửng (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x60 Ren Lửng (50Cái/Bịch)

B03M0501060PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 144.645,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x65

B03M0501065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.594,00 ₫
100+ (Cái) 6.594,34 ₫
500+ (Cái) 6.594,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x65 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x65 (50Cái/Bịch)

B03M0501065TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 182.193,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x70

B03M0501070TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.135,00 ₫
100+ (Cái) 7.134,91 ₫
500+ (Cái) 7.134,91 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x70 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x70 (50Cái/Bịch)

B03M0501070TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 191.795,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x80

B03M0501080TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.495,00 ₫
100+ (Cái) 8.495,28 ₫
500+ (Cái) 8.495,28 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x80 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x80 (50Cái/Bịch)

B03M0501080TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 233.195,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M5x90

B03M0501090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.431,00 ₫
50+ (Cái) 16.431,14 ₫
250+ (Cái) 16.431,13 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger