Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x4Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x4

B03M0201004TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M2x4Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M2x4

B03M0201004TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.033,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x5Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x5

B03M0201005TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x6

B03M0201006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x8

B03M0201008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x10Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x10

B03M0201010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 259,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x12

B03M0201012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 303,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x16

B03M0201016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 341,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2x20

B03M0201020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 396,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x4Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x4

B03M0251004TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x5Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x5

B03M0251005TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x6

B03M0251006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 231,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x8

B03M0251008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x10Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x10

B03M0251010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 286,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x12

B03M0251012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 314,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x16

B03M0251016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 358,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x20

B03M0251020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 407,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x25

B03M0251025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 506,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M2.5x30

B03M0251030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 545,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x5Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x5

B03M0301005TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.058,00 ₫
500+ (Cái) 1.058,49 ₫
2000+ (Cái) 1.058,49 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger