Mũi Khoan Inox Ordering

Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox

Mũi khoan inox (Cobalt Drill Bit) là loại mũi khoan chuyên dụng để khoan inox (thép không gỉ), thép hợp kim, và kim loại cứng, phù hợp cho gia công cơ khí và công nghiệp. Được chế tạo từ thép gió HSS-Co (cobalt) hoặc carbide với độ cứng cao, chịu nhiệt tốt, bề mặt phủ TiN hoặc TiAlN để giảm ma sát, tăng độ bền. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 2mm-13mm. Thương hiệu mũi khoan inox uy tín: Nachi, Bosch, Makita.

Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Vật Liệu

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11

FCT-GSD-D11
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.377,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.1Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.1

FCT-GSD-D11.1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.2Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.2

FCT-GSD-D11.2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.3Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.3

FCT-GSD-D11.3
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.4Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.4

FCT-GSD-D11.4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.5Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.5

FCT-GSD-D11.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.6Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.6

FCT-GSD-D11.6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.7Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.7

FCT-GSD-D11.7
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.8Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.8

FCT-GSD-D11.8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.9Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D11.9

FCT-GSD-D11.9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.887,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12

FCT-GSD-D12
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.736,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.1Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.1

FCT-GSD-D12.1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.2Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.2

FCT-GSD-D12.2
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.3Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.3

FCT-GSD-D12.3
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.4Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.4

FCT-GSD-D12.4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 383.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.5Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.5

FCT-GSD-D12.5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 386.792,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.6Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.6

FCT-GSD-D12.6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 483.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.7Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.7

FCT-GSD-D12.7
Quantity Net Price
1+ (Cái) 483.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.8Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.8

FCT-GSD-D12.8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 483.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.9Category: Mũi Khoan Inox, Mũi Khoan Inox

Mũi Khoan Inox GSD FCT HSSCo8 phủ TiN D12.9

FCT-GSD-D12.9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 483.019,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger