Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 3x0.5x90 YAMAWA PZ93.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 3x0.5x90 YAMAWA PZ93.00ZNETZ

YMW-PZ9300ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 258.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 4x1x90゚ YAMAWA PZ94.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 4x1x90゚ YAMAWA PZ94.00ZNETZ

YMW-PZ9400ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 244.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 6x2x90゚ YAMAWA PZ96.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 6x2x90゚ YAMAWA PZ96.00ZNETZ

YMW-PZ9600ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 282.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 8x2.5x90゚ YAMAWA PZ98.00ZNETZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép HSS Có Phủ 8x2.5x90゚ YAMAWA PZ98.00ZNETZ

YMW-PZ9800ZNETZ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 332.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL1.5

YMW-VCDL15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 734.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL2.0

YMW-VCDL20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 832.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL2.5

YMW-VCDL25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 922.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDL3.0

YMW-VCDL30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 922.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDM2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDM2.0

YMW-VCDM20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.336.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDM2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS YAMAWA VCDM2.5

YMW-VCDM25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.606.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE1.0

YMW-VCE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 327.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE12.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE12.5

YMW-VCE125
Quantity Net Price
1+ (Cái) 388.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 3x60゚x10 YAMAWA VCE13.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 3x60゚x10 YAMAWA VCE13.0

YMW-VCE130
Quantity Net Price
1+ (Cái) 537.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE1.5

YMW-VCE15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 284.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2x60゚x6 YAMAWA VCE2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2x60゚x6 YAMAWA VCE2.0

YMW-VCE20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x7.7 YAMAWA VCE2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x7.7 YAMAWA VCE2.5

YMW-VCE25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 363.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE3.0

YMW-VCE30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 347.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE3.0-8Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE3.0-8

YMW-VCE30-8
Quantity Net Price
1+ (Cái) 388.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE4.0

YMW-VCE40
Quantity Net Price
1+ (Cái) 570.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE5.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE5.0

YMW-VCE50
Quantity Net Price
1+ (Cái) 635.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger