Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi taro thẳng chuyên inox Yamawa SU-PO P2 M 6 X 1.0Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẳng chuyên inox Yamawa SU-PO P2 M 6 X 1.0

PUMQ60M
Quantity Net Price
1+ (Cây) 130.900,00 ₫
4+ (Cây) 130.900,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M2x0.4 YAMAWA 1102101021Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M2x0.4 YAMAWA 1102101021

YMW-1102101021
Quantity Net Price
1+ (Cái) 435.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M2.5x0.45 YAMAWA 1102101029Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M2.5x0.45 YAMAWA 1102101029

YMW-1102101029
Quantity Net Price
1+ (Cái) 368.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA 1102101035Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M3x0.5 YAMAWA 1102101035

YMW-1102101035
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA 1102101042Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA 1102101042

YMW-1102101042
Quantity Net Price
1+ (Cái) 292.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA 1102101049Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA 1102101049

YMW-1102101049
Quantity Net Price
1+ (Cái) 295.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.5 YAMAWA 1102101051Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.5 YAMAWA 1102101051

YMW-1102101051
Quantity Net Price
1+ (Cái) 371.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA 1102101055Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA 1102101055

YMW-1102101055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x0.75 YAMAWA 1102101056Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x0.75 YAMAWA 1102101056

YMW-1102101056
Quantity Net Price
1+ (Cái) 422.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M6x0.5 YAMAWA 1102101057Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO P2 M6x0.5 YAMAWA 1102101057

YMW-1102101057
Quantity Net Price
1+ (Cái) 422.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M8x1.25 YAMAWA 1102101064Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M8x1.25 YAMAWA 1102101064

YMW-1102101064
Quantity Net Price
1+ (Cái) 422.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.5 YAMAWA 1102101078Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.5 YAMAWA 1102101078

YMW-1102101078
Quantity Net Price
1+ (Cái) 530.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.25 YAMAWA 1102101079Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M10x1.25 YAMAWA 1102101079

YMW-1102101079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 556.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M10x1 YAMAWA 1102101080Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M10x1 YAMAWA 1102101080

YMW-1102101080
Quantity Net Price
1+ (Cái) 632.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA 1102101088Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA 1102101088

YMW-1102101088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 707.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M12x1.5 YAMAWA 1102101089Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M12x1.5 YAMAWA 1102101089

YMW-1102101089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.25 YAMAWA 1102101090Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.25 YAMAWA 1102101090

YMW-1102101090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M14x2 YAMAWA 1102101100Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M14x2 YAMAWA 1102101100

YMW-1102101100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 972.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M14x1.5 YAMAWA 1102101102Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M14x1.5 YAMAWA 1102101102

YMW-1102101102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 972.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M16x2 YAMAWA 1102101114Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M16x2 YAMAWA 1102101114

YMW-1102101114
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.302.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger