Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x75

B01M1201075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.580,00 ₫
100+ (Cái) 2.580,00 ₫
500+ (Cái) 2.580,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 434 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x80 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x80 Ren Lửng

B01M1201080PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.123,00 ₫
50+ (Cái) 3.123,00 ₫
250+ (Cái) 3.123,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x80

B01M1201080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.714,00 ₫
100+ (Cái) 2.714,00 ₫
500+ (Cái) 2.714,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2340 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x85 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x85 Ren Lửng

B01M1201085PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.357,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x85

B01M1201085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.846,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x90 Ren Lửng

B01M1201090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.522,00 ₫
50+ (Cái) 3.522,00 ₫
250+ (Cái) 3.522,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x90

B01M1201090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.979,00 ₫
100+ (Cái) 2.979,00 ₫
500+ (Cái) 2.979,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 2995 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x95 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x95 Ren Lửng

B01M1201095PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.880,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x100 Ren Lửng

B01M1201100PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.846,00 ₫
50+ (Cái) 3.846,00 ₫
250+ (Cái) 3.846,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x100

B01M1201100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.525,00 ₫
50+ (Cái) 3.525,00 ₫
250+ (Cái) 3.525,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 51 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x110 Ren Lửng

B01M1201110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.388,00 ₫
50+ (Cái) 4.388,00 ₫
250+ (Cái) 4.388,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x110

B01M1201110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.247,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x120 Ren Lửng

B01M1201120PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.746,00 ₫
50+ (Cái) 4.746,00 ₫
250+ (Cái) 4.746,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 845 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x120

B01M1201120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.593,00 ₫
50+ (Cái) 4.593,00 ₫
250+ (Cái) 4.593,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 469 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x130 Ren Lửng

B01M1201130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.113,00 ₫
50+ (Cái) 5.113,00 ₫
250+ (Cái) 5.113,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x130Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x130

B01M1201130TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.949,00 ₫
50+ (Cái) 4.949,00 ₫
250+ (Cái) 4.949,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x140 Ren Lửng

B01M1201140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.475,00 ₫
50+ (Cái) 5.475,00 ₫
250+ (Cái) 5.475,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 80 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x140Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x140

B01M1201140TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.298,00 ₫
50+ (Cái) 5.298,00 ₫
250+ (Cái) 5.298,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x150 Ren Lửng

B01M1201150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.243,00 ₫
50+ (Cái) 6.243,00 ₫
250+ (Cái) 6.243,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x150

B01M1201150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.042,00 ₫
50+ (Cái) 6.042,00 ₫
250+ (Cái) 6.042,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger