Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x10B01M0301010TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x12B01M0301012TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x16B01M0301016TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x20B01M0301020TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 2750 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x25B01M0301025TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M3x30B01M0301030TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 250 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x10B01M0401010TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x12B01M0401012TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x16B01M0401016TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 3845 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x20B01M0401020TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 7716 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x25B01M0401025TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M4x30B01M0401030TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M4x50 Ren LửngB01M0401050PD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x10B01M0501010TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x12B01M0501012TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x16B01M0501016TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 21774 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x20B01M0501020TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| There are 2610 con in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x25 Ren LửngB01M0501025PD10 |
|
Min. amount: 500 con
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x25B01M0501025TD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x30 Ren LửngB01M0501030PD10 |
|
Min. amount: 250 con
| The lead time is 30 day(s) |