Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x35 (25Cái/Bịch)

B04M0601035TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 40.254,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x40

B04M0601040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 818,00 ₫
500+ (Cái) 818,00 ₫
2000+ (Cái) 818,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 4363 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x40 (25Cái/Bịch)

B04M0601040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 33.900,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x40

B04M0601040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.878,00 ₫
250+ (Cái) 2.878,30 ₫
1000+ (Cái) 2.878,30 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x40 (25Cái/Bịch)

B04M0601040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 46.780,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x45

B04M0601045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.005,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x45

B04M0601045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.091,00 ₫
250+ (Cái) 3.090,57 ₫
1000+ (Cái) 3.090,57 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x45 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x45 (25Cái/Bịch)

B04M0601045TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 49.770,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x50

B04M0601050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.093,00 ₫
500+ (Cái) 1.093,00 ₫
1000+ (Cái) 1.093,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x50 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x50 (25Cái/Bịch)

B04M0601050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 52.473,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x50

B04M0601050TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.526,00 ₫
250+ (Cái) 3.526,42 ₫
1000+ (Cái) 3.526,42 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x50 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x50 (25Cái/Bịch)

B04M0601050TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 57.044,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x55Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x55

B04M0601055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.180,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x55Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x55

B04M0601055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.641,00 ₫
250+ (Cái) 4.640,57 ₫
1000+ (Cái) 4.640,57 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x55 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x55 (25Cái/Bịch)

B04M0601055TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 69.866,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x60Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x60

B04M0601060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.273,00 ₫
250+ (Cái) 1.273,00 ₫
1000+ (Cái) 1.273,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x60 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M6x60 (25Cái/Bịch)

B04M0601060TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 72.051,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x60Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x60

B04M0601060TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.126,00 ₫
100+ (Cái) 6.126,42 ₫
500+ (Cái) 6.126,42 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x60 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x60 (25Cái/Bịch)

B04M0601060TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 91.803,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x65Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M6x65

B04M0601065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.645,00 ₫
100+ (Cái) 6.645,28 ₫
500+ (Cái) 6.645,28 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger