Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE6.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCE6.0

YMW-VCE60
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.003.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-SL V L100 1x60゚x4 YAMAWA VCEL1.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-SL V L100 1x60゚x4 YAMAWA VCEL1.0

YMW-VCEL1.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 903.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 1.5x60°x5 YAMAWA VCEL1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 1.5x60°x5 YAMAWA VCEL1.5

YMW-VCEL15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 734.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCEL3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCEL3.0

YMW-VCEL30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 913.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCEM2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCEM2.0

YMW-VCEM20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.336.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-SL V L150 3x60x8 YAMAWA VCEM3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-SL V L150 3x60x8 YAMAWA VCEM3.0

YMW-VCEM3.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.474.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-SL V L150 4x60x10 YAMAWA VCEM4.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-SL V L150 4x60x10 YAMAWA VCEM4.0

YMW-VCEM4.0
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.719.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-QL V L100 1.5x90x5 YAMAWA VCL1.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-QL V L100 1.5x90x5 YAMAWA VCL1.5Z

YMW-VCL1.5Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 882.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ 1x90x4 YAMAWA VCL1.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ 1x90x4 YAMAWA VCL1.0Z

YMW-VCL10Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.090.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCL2.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCL2.0Z

YMW-VCL20Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 897.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCL2.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCL2.5Z

YMW-VCL25Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.041.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCL3.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCL3.0Z

YMW-VCL30Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.041.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-QL V L100 4x90゚x10 YAMAWA VCL4.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-QL V L100 4x90゚x10 YAMAWA VCL4.0Z

YMW-VCL4.0Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.326.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCM2.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCM2.0Z

YMW-VCM20Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.446.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCM2.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCM2.5Z

YMW-VCM25Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.656.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm C-PE-Q V 10x3x90° YAMAWA VCPE010QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm C-PE-Q V 10x3x90° YAMAWA VCPE010Q

YMW-VCPE010Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.949.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE010SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE010S

YMW-VCPE010S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.949.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE3.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE3.0Q

YMW-VCPE30Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.347.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE4.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE4.0Q

YMW-VCPE40Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.214.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE6.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép Carbide 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE6.0Q

YMW-VCPE60Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.650.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger