Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x160 Ren LửngB01M1201160PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 GB M12x160 Ren Lửng (AF18)B01M1201160PD1AF18 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 480 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x160B01M1201160TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x170 Ren LửngB01M1201170PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x180 Ren LửngB01M1201180PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x180B01M1201180TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x200 Ren LửngB01M1201200PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x200B01M1201200TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x220 Ren LửngB01M1201220PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M12x250 Ren LửngB01M1201250PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 20 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 4 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M12x1.25x25 Ren NhuyễnB01M1202025TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M12x1.25x25 Ren Nhuyễn (AF18)B01M1202025TD11 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M12x1.25x30 Ren Nhuyễn LửngB01M1202030PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M12x1.25x40 Ren Nhuyễn LửngB01M1202040PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M12x1.25x40 Ren NhuyễnB01M1202040TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 153 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M12x1.25x50 Ren Nhuyễn LửngB01M1202050PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M12x1.25x50 Ren NhuyễnB01M1202050TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 74 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M12x1.25x60 Ren Nhuyễn LửngB01M1202060PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M12x1.25x60 Ren NhuyễnB01M1202060TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 63 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M12x1.25x75 Ren Nhuyễn LửngB01M1202075PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 682 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) |