Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x20B01M1401020TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x25B01M1401025TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x30B01M1401030TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x35B01M1401035TD10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 4399 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x45B01M1401045TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x50 Ren LửngB01M1401050PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x55B01M1401055TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x60 Ren LửngB01M1401060PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 203 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x60B01M1401060TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x65B01M1401065TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 4 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x70 Ren LửngB01M1401070PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x70B01M1401070TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 1806 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x75B01M1401075TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x80 Ren LửngB01M1401080PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x80B01M1401080TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x90 Ren LửngB01M1401090PD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x90B01M1401090TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x100 Ren LửngB01M1401100PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M14x100B01M1401100TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 28 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M14x120 Ren LửngB01M1401120PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) |