Lục Giác Chìm Mo Thép ĐenLục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x30 (25Cái/Bịch)B04M0801030TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 30 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x30B04M0801030TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x30 (25Cái/Bịch)B04M0801030TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x35B04M0801035TE10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x35 (25Cái/Bịch)B04M0801035TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x40B04M0801040TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x40 (25Cái/Bịch)B04M0801040TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x40 (25Cái/Bịch)B04M0801040TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x45B04M0801045TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 1300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x45 (25Cái/Bịch)B04M0801045TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x50B04M0801050TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 2982 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x50 (25Cái/Bịch)B04M0801050TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x55B04M0801055TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 2428 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x55 (25Cái/Bịch)B04M0801055TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x60B04M0801060TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 5200 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x60 (25Cái/Bịch)B04M0801060TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 14 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x60 (25Cái/Bịch)B04M0801060TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x65B04M0801065TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 480 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x65 (25Cái/Bịch)B04M0801065TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 15 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x70B04M0801070TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) |