Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x20 (25Cái/Bịch)

B03M0601020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.669,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 57 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x20

B03M0601020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.412,00 ₫
500+ (Cái) 1.412,26 ₫
2000+ (Cái) 1.412,26 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x20 (25Cái/Bịch)

B03M0601020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 23.838,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x25

B03M0601025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 548,00 ₫
500+ (Cái) 548,00 ₫
2000+ (Cái) 548,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 25126 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x25 (25Cái/Bịch)

B03M0601025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 23.579,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 23 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x30

B03M0601030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 670,00 ₫
500+ (Cái) 670,00 ₫
2000+ (Cái) 670,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 12846 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x30 (25Cái/Bịch)

B03M0601030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 27.460,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 47 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x30

B03M0601030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.009,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x35

B03M0601035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 792,00 ₫
500+ (Cái) 792,00 ₫
2000+ (Cái) 792,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 3554 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x35 (25Cái/Bịch)

B03M0601035TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 35.683,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 8 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng

B03M0601040PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.385,00 ₫
500+ (Cái) 2.384,91 ₫
2000+ (Cái) 2.384,91 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601040PE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 39.966,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x40 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng

B03M0601040PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.744,00 ₫
500+ (Cái) 2.744,34 ₫
2000+ (Cái) 2.744,34 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x40 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601040PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 44.998,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40

B03M0601040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.079,00 ₫
250+ (Cái) 1.079,00 ₫
1000+ (Cái) 1.079,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 4098 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x40 (25Cái/Bịch)

B03M0601040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 43.129,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 26 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45 Ren Lửng

B03M0601045PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.880,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 200 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x45 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x45 Ren Lửng

B03M0601045PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.311,00 ₫
250+ (Cái) 3.311,32 ₫
1000+ (Cái) 3.311,32 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x45 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x45 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601045PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 52.674,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45

B03M0601045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.206,00 ₫
500+ (Cái) 1.206,00 ₫
2000+ (Cái) 1.206,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger