Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE6.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCPE6.0S

YMW-VCPE60S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.650.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D010QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D010Q

YMW-VCS-D010Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 783.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D012QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D012Q

YMW-VCS-D012Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.164.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D016QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D016Q

YMW-VCS-D016Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.562.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm NC-SD V 20x90° YAMAWA VCS-D020QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm NC-SD V 20x90° YAMAWA VCS-D020Q

YMW-VCS-D020Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.204.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D3.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D3.0Q

YMW-VCS-D30Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 320.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co 4x90゚ YAMAWA VCS-D4.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co 4x90゚ YAMAWA VCS-D4.0Q

YMW-VCS-D40Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 374.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D5.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D5.0Q

YMW-VCS-D50Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 404.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co 6x90゚ YAMAWA VCS-D6.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co 6x90゚ YAMAWA VCS-D6.0Q

YMW-VCS-D60Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 432.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D8.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co YAMAWA VCS-D8.0Q

YMW-VCS-D80Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 575.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY1.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY1.0Z

YMW-VCY10Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 347.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 1.5x60x5 YAMAWA VCY1.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 1.5x60x5 YAMAWA VCY1.5

YMW-VCY15
Quantity Net Price
1+ (Cái) 286.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ 1.5x90゚x5 YAMAWA VCY1.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ 1.5x90゚x5 YAMAWA VCY1.5Z

YMW-VCY15Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm CE-Q V 2x90°x6 YAMAWA VCY2.0ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm CE-Q V 2x90°x6 YAMAWA VCY2.0Z

YMW-VCY2.0Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 337.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.0

YMW-VCY20
Quantity Net Price
1+ (Cái) 317.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn, Cán Dài 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.0Q

YMW-VCY20Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 337.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x7.7 YAMAWA VCY2.5Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x7.7 YAMAWA VCY2.5

YMW-VCY25
Quantity Net Price
1+ (Cái) 344.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.5QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.5Q

YMW-VCY25Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 391.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.5ZCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 90° HSS Có Phủ YAMAWA VCY2.5Z

YMW-VCY25Z
Quantity Net Price
1+ (Cái) 391.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 3x60x7.7 YAMAWA VCY3.0Category: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° Có Phủ 3x60x7.7 YAMAWA VCY3.0

YMW-VCY30
Quantity Net Price
1+ (Cái) 344.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger