Mũi Taro Ép Ordering

Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép

Mũi taro ép (thuộc loại taro máy) tạo ren nguội và thân tạo ren không có lưỡi cắt, Mũi taro ép này ép ren vào vật liệu mà không cần cắt, do đó không tạo ra phoi. Chúng tạo ra ren mạnh hơn các loại mũi taro khác, nhưng cần nhiều mô-men xoắn hơn trong quá trình tạo ren. Không cần đảo ngược trong khi gia công. Taro ép tạo ra ren hiệu quả hơn so với các taro tiêu chuẩn và thường được sử dụng cho công việc sản xuất.

Technical Drawing
Khóa Chân (K)
Size Ren (D1)
Chiều Dài (KI)
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính Cán (D)
Loại Chân
Chiều Ren
Chiều Dài Ren (L1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Nén HSS-P G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA OLRZP53.0GPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS-P G5 Có Phủ M3x0.5 YAMAWA OLRZP53.0GP

YMW-OLRZP530GP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 312.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén G5 M3.5x0.6 YAMAWA OLRZP53.5HPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén G5 M3.5x0.6 YAMAWA OLRZP53.5HP

YMW-OLRZP535HP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén G6 M1.6x0.35 YAMAWA OLRZP61.6DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén G6 M1.6x0.35 YAMAWA OLRZP61.6DP

YMW-OLRZP616DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 423.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén G6 M3x0.5 YAMAWA OLRZP63.0GPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén G6 M3x0.5 YAMAWA OLRZP63.0GP

YMW-OLRZP630GP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 333.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA OLRZP64.0IPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA OLRZP64.0IP

YMW-OLRZP640IP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M5x0.8 YAMAWA OLRZP65.0KPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M5x0.8 YAMAWA OLRZP65.0KP

YMW-OLRZP650KP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 364.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M6x1 YAMAWA OLRZP66.0MPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS-P G6 Có Phủ M6x1 YAMAWA OLRZP66.0MP

YMW-OLRZP660MP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 390.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS-P G7 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA OLRZP74.0IPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS-P G7 Có Phủ M4x0.7 YAMAWA OLRZP74.0IP

YMW-OLRZP740IP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 343.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G4 M1.6x0.35 YAMAWA RVP41.6DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G4 M1.6x0.35 YAMAWA RVP41.6DP

YMW-RVP41.6DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CB

YMW-RVP414CB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 425.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M1.4x0.3 YAMAWA RVP41.4CP

YMW-RVP414CP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 425.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M2x0.4 YAMAWA RVP42.0EPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G4 Có Phủ M2x0.4 YAMAWA RVP42.0EP

YMW-RVP420EP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 375.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DB

YMW-RVP51.6DB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Ép R+V G5 M1.6x0.35 YAMAWA RVP51.6DP

YMW-RVP51.6DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DB

YMW-RVP517DB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M1.7x0.35 YAMAWA RVP51.7DP

YMW-RVP517DP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 408.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FB

YMW-RVP525FB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.5x0.45 YAMAWA RVP52.5FP

YMW-RVP525FP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FBCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FB

YMW-RVP526FB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FPCategory: Mũi Taro Ép

Mũi Taro Nén HSS G5 Có Phủ M2.6x0.45 YAMAWA RVP52.6FP

YMW-RVP526FP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 330.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger