Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45 (25Cái/Bịch)

B03M0601045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 44.883,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng

B03M0601050PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.008,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 200 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601050PE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 58.338,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x50 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng

B03M0601050PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.458,00 ₫
250+ (Cái) 3.457,55 ₫
1000+ (Cái) 3.457,55 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601050PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 53.076,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50

B03M0601050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.311,00 ₫
250+ (Cái) 1.311,00 ₫
1000+ (Cái) 1.311,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 150 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x50 (25Cái/Bịch)

B03M0601050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 55.549,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x55 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x55 Ren Lửng

B03M0601055PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.913,00 ₫
250+ (Cái) 3.913,21 ₫
1000+ (Cái) 3.913,21 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601055PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 60.206,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x55

B03M0601055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.416,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60 Ren Lửng

B03M0601060PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.890,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 265 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 4 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 Ren Lửng

B03M0601060PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.278,00 ₫
250+ (Cái) 4.278,30 ₫
1000+ (Cái) 4.278,30 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601060PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 62.823,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60

B03M0601060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.527,00 ₫
200+ (Cái) 1.527,00 ₫
1000+ (Cái) 1.527,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 348 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x60 (25Cái/Bịch)

B03M0601060TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 72.109,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60

B03M0601060TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.278,00 ₫
250+ (Cái) 4.278,30 ₫
1000+ (Cái) 4.278,30 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x60 (25Cái/Bịch)

B03M0601060TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 69.608,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 Ren Lửng

B03M0601065PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.865,00 ₫
100+ (Cái) 6.865,09 ₫
500+ (Cái) 6.865,09 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601065PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 99.738,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65

B03M0601065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.865,00 ₫
100+ (Cái) 6.865,09 ₫
500+ (Cái) 6.865,09 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger