Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x50 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x50 Ren Lửng

B01M1601050PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.080,00 ₫
50+ (Cái) 4.080,00 ₫
250+ (Cái) 4.080,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 1328 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x50Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x50

B01M1601050TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.480,00 ₫
50+ (Cái) 3.480,00 ₫
250+ (Cái) 3.480,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 6842 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x55 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x55 Ren Lửng

B01M1601055PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.249,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x55Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x55

B01M1601055TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.716,00 ₫
50+ (Cái) 3.716,00 ₫
250+ (Cái) 3.716,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 5291 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x60 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x60 Ren Lửng

B01M1601060PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.546,00 ₫
50+ (Cái) 4.546,00 ₫
250+ (Cái) 4.546,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 1647 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x60Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x60

B01M1601060TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.953,00 ₫
50+ (Cái) 3.953,00 ₫
250+ (Cái) 3.953,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 3462 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x65 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x65 Ren Lửng

B01M1601065PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.844,00 ₫
50+ (Cái) 4.844,00 ₫
250+ (Cái) 4.844,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x65Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x65

B01M1601065TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.290,00 ₫
50+ (Cái) 4.290,00 ₫
250+ (Cái) 4.290,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 395 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x70 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x70 Ren Lửng

B01M1601070PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.135,00 ₫
50+ (Cái) 5.135,00 ₫
250+ (Cái) 5.135,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x70Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x70

B01M1601070TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.392,00 ₫
50+ (Cái) 4.392,00 ₫
250+ (Cái) 4.392,00 ₫
Min. amount: 25 cái
Please contact us
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x75 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x75 Ren Lửng

B01M1601075PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.433,00 ₫
50+ (Cái) 5.433,00 ₫
250+ (Cái) 5.433,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x75

B01M1601075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.952,00 ₫
50+ (Cái) 4.952,00 ₫
250+ (Cái) 4.952,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x80 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x80 Ren Lửng

B01M1601080PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.726,00 ₫
50+ (Cái) 5.726,00 ₫
250+ (Cái) 5.726,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 886 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x80

B01M1601080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.865,00 ₫
50+ (Cái) 4.865,00 ₫
250+ (Cái) 4.865,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 1773 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x85 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x85 Ren Lửng

B01M1601085PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.023,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x85

B01M1601085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.786,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x90 Ren Lửng

B01M1601090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.321,00 ₫
50+ (Cái) 6.321,00 ₫
250+ (Cái) 6.321,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 59 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x90

B01M1601090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.813,00 ₫
50+ (Cái) 6.813,00 ₫
250+ (Cái) 6.813,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1701 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x95 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x95 Ren Lửng

B01M1601095PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.614,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x95Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x95

B01M1601095TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.112,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger