Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x65 (25Cái/Bịch)

B03M0601065TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 98.386,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x70 Ren Lửng

B03M0601070PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.085,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 Ren Lửng

B03M0601070PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.969,00 ₫
100+ (Cái) 7.968,87 ₫
500+ (Cái) 7.968,87 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601070PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 116.844,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70

B03M0601070TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.969,00 ₫
100+ (Cái) 7.968,87 ₫
500+ (Cái) 7.968,87 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x70 (25Cái/Bịch)

B03M0601070TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 116.844,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x75Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x75

B03M0601075TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.767,00 ₫
100+ (Cái) 8.766,98 ₫
500+ (Cái) 8.766,98 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x75 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x75 (25Cái/Bịch)

B03M0601075TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 124.376,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 Ren Lửng

B03M0601080PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.588,00 ₫
100+ (Cái) 9.587,74 ₫
500+ (Cái) 9.587,74 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0601080PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 134.870,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80

B03M0601080TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.588,00 ₫
100+ (Cái) 9.587,74 ₫
500+ (Cái) 9.587,74 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x80 (25Cái/Bịch)

B03M0601080TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 134.870,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x90

B03M0601090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.793,00 ₫
100+ (Cái) 10.793,40 ₫
500+ (Cái) 10.793,40 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x90 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x90 (25Cái/Bịch)

B03M0601090TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 151.286,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x100

B03M0601100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.098,00 ₫
50+ (Cái) 13.098,12 ₫
250+ (Cái) 13.098,11 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x110Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x110

B03M0601110TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.007,00 ₫
25+ (Cái) 46.006,60 ₫
100+ (Cái) 46.006,60 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x120Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x120

B03M0601120TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 51.897,00 ₫
25+ (Cái) 51.897,16 ₫
100+ (Cái) 51.897,17 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x130Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x130

B03M0601130TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 58.901,00 ₫
25+ (Cái) 58.900,96 ₫
100+ (Cái) 58.900,94 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x140Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x140

B03M0601140TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 69.962,00 ₫
25+ (Cái) 69.962,28 ₫
100+ (Cái) 69.962,26 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x150Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M6x150

B03M0601150TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 75.433,00 ₫
25+ (Cái) 75.433,00 ₫
100+ (Cái) 75.433,02 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger