Mũi Khoan Tâm Ordering

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm (Center Drill Bits) là công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để tạo lỗ định tâm nhỏ và chính xác trên bề mặt kim loại. Mũi khoan này có thiết kế ngắn, cứng, với đầu khoan nhỏ và phần côn (thường 60°), giúp giữ phôi chắc chắn trên máy tiện hoặc làm điểm dẫn hướng cho mũi khoan lớn hơn. Làm từ thép tốc độ cao (HSS) hoặc hợp kim, mũi khoan tâm đảm bảo độ bền và chính xác, rất cần thiết cho các công việc trên máy tiện, máy phay hoặc máy CNC.

Technical Drawing
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS YAMAWA VPE4.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS YAMAWA VPE4.0S

YMW-VPE40S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 476.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 90° HSS YAMAWA VPE6.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 90° HSS YAMAWA VPE6.0Q

YMW-VPE60Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 584.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS YAMAWA VPE6.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 60° HSS YAMAWA VPE6.0S

YMW-VPE60S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 531.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 90° HSS YAMAWA VPE8.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Vát Mép 90° HSS YAMAWA VPE8.0Q

YMW-VPE80Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 660.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL4.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL4.0Q

YMW-VPEL40Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 951.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ YAMAWA VPEL4.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ YAMAWA VPEL4.0S

YMW-VPEL40S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 951.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL6.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL6.0Q

YMW-VPEL60Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.031.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ 6x(2)-L100 YAMAWA VPEL6.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ 6x(2)-L100 YAMAWA VPEL6.0S

YMW-VPEL60S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.031.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL8.0QCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 90° HSS-Co Có Phủ YAMAWA VPEL8.0Q

YMW-VPEL80Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.125.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ YAMAWA VPEL8.0SCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm 60° HSS Có Phủ YAMAWA VPEL8.0S

YMW-VPEL80S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.125.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1x60゚x4 YAMAWA YH61.00ZNEVDCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1x60゚x4 YAMAWA YH61.00ZNEVD

YMW-YH6100ZNEVD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 108.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1.5x60゚x5 YAMAWA YH61.50ZNEVECategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1.5x60゚x5 YAMAWA YH61.50ZNEVE

YMW-YH6150ZNEVE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 95.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2x60゚x6 YAMAWA YH62.00ZNEVFCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2x60゚x6 YAMAWA YH62.00ZNEVF

YMW-YH6200ZNEVF
Quantity Net Price
1+ (Cái) 101.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x8 YAMAWA YH62.50ZNEVICategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 2.5x60゚x8 YAMAWA YH62.50ZNEVI

YMW-YH6250ZNEVI
Quantity Net Price
1+ (Cái) 134.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 3x60゚x8 YAMAWA YH63.00ZNEVICategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 3x60゚x8 YAMAWA YH63.00ZNEVI

YMW-YH6300ZNEVI
Quantity Net Price
1+ (Cái) 138.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 4x60゚x10 YAMAWA YH64.00ZNEVJCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 4x60゚x10 YAMAWA YH64.00ZNEVJ

YMW-YH6400ZNEVJ
Quantity Net Price
1+ (Cái) 227.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 5x60゚x12 YAMAWA YH65.00ZNEVMCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 5x60゚x12 YAMAWA YH65.00ZNEVM

YMW-YH6500ZNEVM
Quantity Net Price
1+ (Cái) 303.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 6x60゚x16 YAMAWA YH66.00ZNEVPCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 6x60゚x16 YAMAWA YH66.00ZNEVP

YMW-YH6600ZNEVP
Quantity Net Price
1+ (Cái) 529.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1x60゚x4 YAMAWA YL61.00ZNEVDCategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1x60゚x4 YAMAWA YL61.00ZNEVD

YMW-YL6100ZNEVD
Quantity Net Price
1+ (Cái) 108.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1.5x60゚x5 YAMAWA YL61.50ZNEVECategory: Mũi Khoan Tâm

Mũi Khoan Tâm - Xoắn 60° HSS Có Phủ 1.5x60゚x5 YAMAWA YL61.50ZNEVE

YMW-YL6150ZNEVE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 95.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger