Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x90Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x90

B04M0801090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.287,00 ₫
50+ (Cái) 14.286,80 ₫
250+ (Cái) 14.286,79 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x100Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M8x100

B04M0801100TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.908,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x100Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M8x100

B04M0801100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.407,00 ₫
50+ (Cái) 15.406,60 ₫
250+ (Cái) 15.406,60 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x12Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x12

B04M1001012TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.499,00 ₫
250+ (Cái) 4.499,06 ₫
1000+ (Cái) 4.499,06 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x12 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x12 (25Cái/Bịch)

B04M1001012TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 70.183,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x16

B04M1001016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.550,00 ₫
200+ (Cái) 1.550,00 ₫
1000+ (Cái) 1.550,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x16 (25Cái/Bịch)

B04M1001016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 71.275,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x16

B04M1001016TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.729,00 ₫
250+ (Cái) 4.729,24 ₫
1000+ (Cái) 4.729,24 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x16 (25Cái/Bịch)

B04M1001016TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 75.386,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x20

B04M1001020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.742,00 ₫
200+ (Cái) 1.742,00 ₫
1000+ (Cái) 1.742,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2309 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x20 (25Cái/Bịch)

B04M1001020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 45.860,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x20Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x20

B04M1001020TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.329,00 ₫
250+ (Cái) 5.329,24 ₫
1000+ (Cái) 5.329,24 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x20 (25Cái/Bịch)

B04M1001020TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 83.724,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x25

B04M1001025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.968,00 ₫
200+ (Cái) 1.968,00 ₫
1000+ (Cái) 1.968,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 77 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x25 (25Cái/Bịch)

B04M1001025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 74.093,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x25

B04M1001025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.231,00 ₫
100+ (Cái) 6.231,13 ₫
500+ (Cái) 6.231,13 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x25 (25Cái/Bịch)

B04M1001025TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 95.828,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x30

B04M1001030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.161,00 ₫
200+ (Cái) 2.161,00 ₫
1000+ (Cái) 2.161,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 13790 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M10x30 (25Cái/Bịch)

B04M1001030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 74.409,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M10x30

B04M1001030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.052,00 ₫
100+ (Cái) 7.051,89 ₫
500+ (Cái) 7.051,89 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger