Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x55Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x55

B01M1801055TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.293,00 ₫
50+ (Cái) 6.293,00 ₫
250+ (Cái) 6.293,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x60Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x60

B01M1801060TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.642,00 ₫
50+ (Cái) 6.642,00 ₫
250+ (Cái) 6.642,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 570 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x65Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x65

B01M1801065TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.986,00 ₫
50+ (Cái) 6.986,00 ₫
250+ (Cái) 6.986,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x70 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x70 Ren Lửng

B01M1801070PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.578,00 ₫
50+ (Cái) 6.578,00 ₫
250+ (Cái) 6.578,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 14 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x70Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x70

B01M1801070TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.335,00 ₫
50+ (Cái) 7.335,00 ₫
250+ (Cái) 7.335,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x75 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x75 Ren Lửng

B01M1801075PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.939,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x75

B01M1801075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.530,00 ₫
50+ (Cái) 8.530,00 ₫
250+ (Cái) 8.530,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x80 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x80 Ren Lửng

B01M1801080PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.269,00 ₫
25+ (Cái) 7.269,00 ₫
100+ (Cái) 7.269,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x80

B01M1801080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.962,00 ₫
50+ (Cái) 8.962,00 ₫
250+ (Cái) 8.962,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x90 Ren Lửng

B01M1801090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.998,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x90

B01M1801090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.738,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x100 Ren Lửng

B01M1801100PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.579,00 ₫
25+ (Cái) 8.579,00 ₫
100+ (Cái) 8.579,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x100

B01M1801100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.508,00 ₫
25+ (Cái) 10.508,00 ₫
100+ (Cái) 10.508,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x110 Ren Lửng

B01M1801110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.296,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x110

B01M1801110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.394,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x120 Ren Lửng

B01M1801120PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.008,00 ₫
25+ (Cái) 10.008,00 ₫
100+ (Cái) 10.008,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x120

B01M1801120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.344,00 ₫
25+ (Cái) 13.344,00 ₫
100+ (Cái) 13.344,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x130 Ren Lửng

B01M1801130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.580,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x140 Ren Lửng

B01M1801140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.297,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x150 Ren Lửng

B01M1801150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.009,00 ₫
25+ (Cái) 12.009,00 ₫
100+ (Cái) 12.009,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger