Lục Giác Chìm Mo Thép ĐenLục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x80B04M1201080TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x90B04M1201090TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x100B04M1201100TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x30B04M1601030TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x35B04M1601035TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x40B04M1601040TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x45B04M1601045TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x50B04M1601050TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x60B04M1601060TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x65B04M1601065TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x70B04M1601070TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x75B04M1601075TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x80B04M1601080TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x90B04M1601090TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x100B04M1601100TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) |