Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25B03M0801025TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25 (25Cái/Bịch)B03M0801025TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30B03M0801030TE10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 47448 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)B03M0801030TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 42 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30B03M0801030TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)B03M0801030TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35B03M0801035TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 2230 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35 (25Cái/Bịch)B03M0801035TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 30 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40B03M0801040TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 3877 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)B03M0801040TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 47 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40B03M0801040TF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)B03M0801040TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 Ren LửngB03M0801045PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 50 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45B03M0801045TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 610 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 (25Cái/Bịch)B03M0801045TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50B03M0801050TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 4088 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50 (25Cái/Bịch)B03M0801050TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren LửngB03M0801055PF10 |
|
Min. amount: 100 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)B03M0801055PF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x55B03M0801055TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) |