Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x30B03M1001030TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x35 (25Cái/Bịch)B03M1001035TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40B03M1001040TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 2630 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)B03M1001040TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)B03M1001040TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45B03M1001045TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45 (25Cái/Bịch)B03M1001045TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)B03M1001050PF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50B03M1001050TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 1259 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50 (25Cái/Bịch)B03M1001050TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)B03M1001055PF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x55B03M1001055TE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 (25Cái/Bịch)B03M1001055TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x65 Ren LửngB03M1001065PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x70 Ren LửngB03M1001070PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 600 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x75 Ren LửngB03M1001075PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x80 Ren LửngB03M1001080PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x90 Ren LửngB03M1001090PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x100 Ren LửngB03M1001100PE10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x20B03M1201020TE10 |
|
Min. amount: 50 cái
| There are 204 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) |