Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25

B03M0801025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.285,00 ₫
250+ (Cái) 3.284,90 ₫
1000+ (Cái) 3.284,91 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x25 (25Cái/Bịch)

B03M0801025TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 53.278,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30

B03M0801030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.469,00 ₫
250+ (Cái) 1.469,00 ₫
1000+ (Cái) 1.469,00 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 47448 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)

B03M0801030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.890,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 42 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30

B03M0801030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.690,00 ₫
250+ (Cái) 3.689,62 ₫
1000+ (Cái) 3.689,62 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x30 (25Cái/Bịch)

B03M0801030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 59.114,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35

B03M0801035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.848,00 ₫
250+ (Cái) 1.848,00 ₫
1000+ (Cái) 1.848,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2230 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x35 (25Cái/Bịch)

B03M0801035TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 57.044,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 30 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40

B03M0801040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.016,00 ₫
250+ (Cái) 2.016,00 ₫
1000+ (Cái) 2.016,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 3877 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)

B03M0801040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 76.249,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 47 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40

B03M0801040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.817,00 ₫
250+ (Cái) 4.816,98 ₫
1000+ (Cái) 4.816,98 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x40 (25Cái/Bịch)

B03M0801040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 78.434,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 Ren Lửng

B03M0801045PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.607,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 50 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45

B03M0801045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.258,00 ₫
250+ (Cái) 2.258,00 ₫
1000+ (Cái) 2.258,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 610 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x45 (25Cái/Bịch)

B03M0801045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 68.688,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50

B03M0801050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.499,00 ₫
100+ (Cái) 2.499,00 ₫
500+ (Cái) 2.499,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 4088 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x50 (25Cái/Bịch)

B03M0801050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 97.150,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren Lửng

B03M0801055PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.933,00 ₫
100+ (Cái) 6.933,02 ₫
500+ (Cái) 6.933,02 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0801055PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 103.878,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x55

B03M0801055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.620,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger