Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng để khoan sắt, thép cacbon thấp, nhôm, và đồng, phục vụ gia công cơ khí và sửa chữa. Được chế tạo từ thép gió HSS, đảm bảo độ cứng cao và bền bỉ, bề mặt thường phủ oxit đen hoặc TiN để giảm ma sát. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 1mm-13mm. Thương hiệu uy tín: Nachi, Bosch, Makita.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.1 mm

D1GP103051
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.800,00 ₫
20+ (Cái) 26.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.2 mm

D1GP103052
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.800,00 ₫
20+ (Cái) 26.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.3 mm

D1GP103053
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.800,00 ₫
20+ (Cái) 26.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.4 mm

D1GP103054
Quantity Net Price
1+ (Cái) 26.800,00 ₫
20+ (Cái) 26.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.5 mm

D1GP103055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.600,00 ₫
20+ (Cái) 29.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.6 mm

D1GP103056
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.600,00 ₫
20+ (Cái) 29.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.7 mm

D1GP103057
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.600,00 ₫
20+ (Cái) 29.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.8 mm

D1GP103058
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.600,00 ₫
20+ (Cái) 29.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D5.9 mm

D1GP103059
Quantity Net Price
1+ (Cái) 29.600,00 ₫
20+ (Cái) 29.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6 mm

D1GP103060
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.500,00 ₫
20+ (Cái) 32.500,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.1 mm

D1GP103061
Quantity Net Price
1+ (Cái) 34.400,00 ₫
20+ (Cái) 34.400,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.2 mm

D1GP103062
Quantity Net Price
1+ (Cái) 34.400,00 ₫
20+ (Cái) 34.400,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.3 mm

D1GP103063
Quantity Net Price
1+ (Cái) 34.400,00 ₫
20+ (Cái) 34.400,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.4 mm

D1GP103064
Quantity Net Price
1+ (Cái) 34.400,00 ₫
20+ (Cái) 34.400,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.5 mm

D1GP103065
Quantity Net Price
1+ (Cái) 35.400,00 ₫
20+ (Cái) 35.400,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.6 mm

D1GP103066
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.200,00 ₫
20+ (Cái) 39.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.7 mm

D1GP103067
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.200,00 ₫
20+ (Cái) 39.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D6.9 mm

D1GP103069
Quantity Net Price
1+ (Cái) 39.200,00 ₫
20+ (Cái) 39.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7 mm

D1GP103070
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.1 mm

D1GP103071
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger