Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M16x160 Ren LửngB01M1601160PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 145 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M16x160B01M1601160TD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 20 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M16x1.5x30 Ren NhuyễnB01M1602030TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN961 M16x1.5x40 Ren NhuyễnB01M1602040TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 55 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M16x1.5x50 Ren Nhuyễn LửngB01M1602050PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M16x1.5x60 Ren Nhuyễn LửngB01M1602060PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x30B01M1801030TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x35B01M1801035TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x40B01M1801040TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x45B01M1801045TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x50B01M1801050TD10 |
|
Min. amount: 25 cái
| There are 1844 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x55B01M1801055TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x60B01M1801060TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 1070 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x65B01M1801065TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x70 Ren LửngB01M1801070PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 14 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x70B01M1801070TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x75 Ren LửngB01M1801075PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x75B01M1801075TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x80 Ren LửngB01M1801080PD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x80B01M1801080TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 30 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) |