Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55

B03M0801055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.933,00 ₫
100+ (Cái) 6.933,02 ₫
500+ (Cái) 6.933,02 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x55 (25Cái/Bịch)

B03M0801055TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 103.878,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x60

B03M0801060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.864,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x65 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x65 Ren Lửng

B03M0801065PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.274,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 Ren Lửng

B03M0801065PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.287,00 ₫
100+ (Cái) 11.286,79 ₫
500+ (Cái) 11.286,79 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0801065PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 158.790,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65

B03M0801065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.287,00 ₫
100+ (Cái) 11.286,79 ₫
500+ (Cái) 11.286,79 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x65 (25Cái/Bịch)

B03M0801065TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 156.548,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x70 Ren Lửng

B03M0801070PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.561,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x70 Ren Lửng

B03M0801070PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.274,00 ₫
100+ (Cái) 12.273,58 ₫
500+ (Cái) 12.273,58 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x70 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x70 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M0801070PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 172.763,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x75 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x75 Ren Lửng

B03M0801075PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.887,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x75 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x75 Ren Lửng

B03M0801075PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.188,00 ₫
50+ (Cái) 13.187,74 ₫
250+ (Cái) 13.187,74 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x80 Ren Lửng

B03M0801080PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.052,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x80 Ren Lửng

B03M0801080PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.105,00 ₫
50+ (Cái) 14.104,72 ₫
250+ (Cái) 14.104,72 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x80Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x80

B03M0801080TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.105,00 ₫
50+ (Cái) 14.104,72 ₫
250+ (Cái) 14.104,72 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x90 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x90 Ren Lửng

B03M0801090PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.544,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x90Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x90

B03M0801090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.452,00 ₫
50+ (Cái) 15.451,88 ₫
250+ (Cái) 15.451,89 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x100 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x100 Ren Lửng

B03M0801100PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.953,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x100 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x100 Ren Lửng

B03M0801100PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.075,00 ₫
50+ (Cái) 18.075,48 ₫
250+ (Cái) 18.075,47 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger