Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x20 (25Cái/Bịch)

B03M1201020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 92.464,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 9 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x25 (25Cái/Bịch)

B03M1201025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 104.884,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x30

B03M1201030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.081,00 ₫
50+ (Cái) 4.081,00 ₫
250+ (Cái) 4.081,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 1586 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x35

B03M1201035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.428,00 ₫
100+ (Cái) 4.428,00 ₫
500+ (Cái) 4.428,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 850 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x35 (25Cái/Bịch)

B03M1201035TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 160.170,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x35

B03M1201035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.784,00 ₫
100+ (Cái) 9.784,00 ₫
500+ (Cái) 9.784,00 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x35 (25Cái/Bịch)

B03M1201035TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 164.454,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x45

B03M1201045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.383,00 ₫
100+ (Cái) 5.383,00 ₫
500+ (Cái) 5.383,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x45 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x45 (25Cái/Bịch)

B03M1201045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 166.524,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 10 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x50

B03M1201050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.817,00 ₫
50+ (Cái) 5.817,00 ₫
250+ (Cái) 5.817,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 1849 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x55

B03M1201055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.468,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x60 Ren Lửng

B03M1201060PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.250,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x60 Ren Lửng

B03M1201060PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.753,00 ₫
50+ (Cái) 15.753,00 ₫
250+ (Cái) 15.753,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x60

B03M1201060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.948,00 ₫
50+ (Cái) 6.948,00 ₫
250+ (Cái) 6.948,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x65 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x65 Ren Lửng

B03M1201065PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.858,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70 Ren Lửng

B03M1201070PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.421,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70

B03M1201070TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.228,00 ₫
50+ (Cái) 8.228,00 ₫
200+ (Cái) 8.228,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x75 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x75 Ren Lửng

B03M1201075PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.943,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x80 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x80 Ren Lửng

B03M1201080PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.464,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x90 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x90 Ren Lửng

B03M1201090PE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.420,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger