Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng để khoan sắt, thép cacbon thấp, nhôm, và đồng, phục vụ gia công cơ khí và sửa chữa. Được chế tạo từ thép gió HSS, đảm bảo độ cứng cao và bền bỉ, bề mặt thường phủ oxit đen hoặc TiN để giảm ma sát. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 1mm-13mm. Thương hiệu uy tín: Nachi, Bosch, Makita.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.2 mm

D1GP103072
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.3 mm

D1GP103073
Quantity Net Price
1+ (Cái) 44.900,00 ₫
20+ (Cái) 44.900,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.4 mm

D1GP103074
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.800,00 ₫
10+ (Cái) 46.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.5 mm

D1GP103075
Quantity Net Price
1+ (Cái) 46.800,00 ₫
10+ (Cái) 46.800,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.6 mm

D1GP103076
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.7 mm

D1GP103077
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.8 mm

D1GP103078
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D7.9 mm

D1GP103079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 50.600,00 ₫
10+ (Cái) 50.600,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8 mm

D1GP103080
Quantity Net Price
1+ (Cái) 52.500,00 ₫
10+ (Cái) 52.500,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.1 mm

D1GP103081
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.2 mm

D1GP103082
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.3 mm

D1GP103083
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.4 mm

D1GP103084
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.5 mm

D1GP103085
Quantity Net Price
1+ (Cái) 59.200,00 ₫
10+ (Cái) 59.200,00 ₫
Min. amount: 2 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.6 mm

D1GP103086
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.7 mm

D1GP103087
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.8 mm

D1GP103088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D8.9 mm

D1GP103089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 66.900,00 ₫
10+ (Cái) 66.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.1 mm

D1GP103091
Quantity Net Price
1+ (Cái) 76.400,00 ₫
10+ (Cái) 76.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.3 mm

D1GP103093
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger