Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x90 Ren Lửng

B01M1801090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.998,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x90

B01M1801090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.738,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x100 Ren Lửng

B01M1801100PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.579,00 ₫
25+ (Cái) 8.579,00 ₫
100+ (Cái) 8.579,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x100

B01M1801100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.508,00 ₫
25+ (Cái) 10.508,00 ₫
100+ (Cái) 10.508,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x110 Ren Lửng

B01M1801110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.296,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x110

B01M1801110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.394,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x120 Ren Lửng

B01M1801120PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.008,00 ₫
25+ (Cái) 10.008,00 ₫
100+ (Cái) 10.008,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x120

B01M1801120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.344,00 ₫
25+ (Cái) 13.344,00 ₫
100+ (Cái) 13.344,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x130 Ren Lửng

B01M1801130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.580,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x140 Ren Lửng

B01M1801140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.297,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x150 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M18x150 Ren Lửng

B01M1801150PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.009,00 ₫
25+ (Cái) 12.009,00 ₫
100+ (Cái) 12.009,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x150Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M18x150

B01M1801150TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.012,00 ₫
25+ (Cái) 16.012,00 ₫
100+ (Cái) 16.012,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x30Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x30

B01M2001030TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.698,00 ₫
50+ (Cái) 6.698,00 ₫
250+ (Cái) 6.698,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 700 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x35Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x35

B01M2001035TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.038,00 ₫
50+ (Cái) 7.038,00 ₫
250+ (Cái) 7.038,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 394 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x40Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x40

B01M2001040TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.788,00 ₫
50+ (Cái) 6.788,00 ₫
250+ (Cái) 6.788,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 3358 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x45Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x45

B01M2001045TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.231,00 ₫
50+ (Cái) 7.231,00 ₫
250+ (Cái) 7.231,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x50Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x50

B01M2001050TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.634,00 ₫
50+ (Cái) 7.634,00 ₫
250+ (Cái) 7.634,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 814 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x55Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x55

B01M2001055TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.066,00 ₫
50+ (Cái) 8.066,00 ₫
250+ (Cái) 8.066,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M20x60 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M20x60 Ren Lửng

B01M2001060PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.745,00 ₫
50+ (Cái) 6.745,00 ₫
250+ (Cái) 6.745,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 52 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x60Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M20x60

B01M2001060TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.503,00 ₫
50+ (Cái) 8.503,00 ₫
250+ (Cái) 8.503,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 1221 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger