Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x30 (25Cái/Bịch)

B04M1201030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 139.154,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x30

B04M1201030TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.792,00 ₫
100+ (Cái) 11.792,45 ₫
500+ (Cái) 11.792,45 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x30 (25Cái/Bịch)

B04M1201030TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 167.128,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x35

B04M1201035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.066,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 50 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x35

B04M1201035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.953,00 ₫
50+ (Cái) 12.952,84 ₫
250+ (Cái) 12.952,83 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x40

B04M1201040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.391,00 ₫
100+ (Cái) 4.391,00 ₫
500+ (Cái) 4.391,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x40 (25Cái/Bịch)

B04M1201040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 138.866,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x40

B04M1201040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.518,00 ₫
50+ (Cái) 15.517,92 ₫
250+ (Cái) 15.517,92 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x45

B04M1201045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.747,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x45

B04M1201045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.255,00 ₫
50+ (Cái) 18.254,72 ₫
250+ (Cái) 18.254,72 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x50

B04M1201050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.110,00 ₫
100+ (Cái) 5.110,00 ₫
200+ (Cái) 5.110,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 160 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x50

B04M1201050TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.957,00 ₫
50+ (Cái) 18.956,60 ₫
250+ (Cái) 18.956,60 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x55Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x55

B04M1201055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.539,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x55Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x55

B04M1201055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.642,00 ₫
50+ (Cái) 20.642,46 ₫
250+ (Cái) 20.642,45 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x60Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x60

B04M1201060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 5.971,00 ₫
100+ (Cái) 5.971,00 ₫
200+ (Cái) 5.971,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x65Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x65

B04M1201065TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 6.548,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x65Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x65

B04M1201065TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.276,00 ₫
50+ (Cái) 21.276,42 ₫
250+ (Cái) 21.276,42 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x70Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x70

B04M1201070TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.050,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x70Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x70

B04M1201070TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.775,00 ₫
50+ (Cái) 21.774,52 ₫
250+ (Cái) 21.774,53 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x75Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x75

B04M1201075TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.555,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger