Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x100Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x100

B03M0801100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 18.075,00 ₫
50+ (Cái) 18.075,48 ₫
250+ (Cái) 18.075,47 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x110Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x110

B03M0801110TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 31.174,00 ₫
50+ (Cái) 31.173,58 ₫
250+ (Cái) 31.173,58 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x120 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x120 Ren Lửng

B03M0801120PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 37.115,00 ₫
25+ (Cái) 37.115,08 ₫
100+ (Cái) 37.115,09 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x130Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x130

B03M0801130TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 47.320,00 ₫
25+ (Cái) 47.319,80 ₫
100+ (Cái) 47.319,81 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x140Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x140

B03M0801140TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 53.774,00 ₫
25+ (Cái) 53.773,60 ₫
100+ (Cái) 53.773,58 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x150Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M8x150

B03M0801150TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 61.157,00 ₫
25+ (Cái) 61.156,60 ₫
100+ (Cái) 61.156,60 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x12

B03M1001012TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.607,00 ₫
250+ (Cái) 4.606,60 ₫
1000+ (Cái) 4.606,60 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x12 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x12 (25Cái/Bịch)

B03M1001012TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 66.158,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x14Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x14

B03M1001014TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.755,00 ₫
250+ (Cái) 4.754,72 ₫
1000+ (Cái) 4.754,72 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x14 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x14 (25Cái/Bịch)

B03M1001014TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 73.230,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x16

B03M1001016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.786,00 ₫
250+ (Cái) 1.786,00 ₫
1000+ (Cái) 1.786,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2494 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)

B03M1001016TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 57.820,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 14 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x16

B03M1001016TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.261,00 ₫
250+ (Cái) 4.261,32 ₫
1000+ (Cái) 4.261,32 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)

B03M1001016TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 64.030,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x20Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x20

B03M1001020TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.984,00 ₫
250+ (Cái) 1.984,00 ₫
1000+ (Cái) 1.984,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 59 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x20 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x20 (25Cái/Bịch)

B03M1001020TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 68.515,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x22Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x22

B03M1001022TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.010,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x25Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x25

B03M1001025TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.121,00 ₫
250+ (Cái) 2.121,00 ₫
1000+ (Cái) 2.121,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2508 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x25 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x25 (25Cái/Bịch)

B03M1001025TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 75.214,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 5 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x30Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x30

B03M1001030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.307,00 ₫
100+ (Cái) 2.307,00 ₫
500+ (Cái) 2.307,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 7090 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger