Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x100 Ren LửngB03M1201100PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x100B03M1201100TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 2240 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x35B03M1601035TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x40B03M1601040TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 1357 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x45B03M1601045TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x50B03M1601050TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 1141 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x55B03M1601055TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x60B03M1601060TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 104 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M16x60B03M1601060TF10 |
|
Min. amount: 1 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x65B03M1601065TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x75B03M1601075TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x80B03M1601080TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x90B03M1601090TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M16x100B03M1601100TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x40B03M2001040TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x45B03M2001045TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x50B03M2001050TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x55B03M2001055TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x60B03M2001060TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 90 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M20x65B03M2001065TE10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) |