Mũi Khoan Sắt Ordering

Mũi Khoan Sắt

Mũi Khoan Sắt

Mũi khoan sắt (HSS Drill Bits) chuyên dùng để khoan sắt, thép cacbon thấp, nhôm, và đồng, phục vụ gia công cơ khí và sửa chữa. Được chế tạo từ thép gió HSS, đảm bảo độ cứng cao và bền bỉ, bề mặt thường phủ oxit đen hoặc TiN để giảm ma sát. Chuôi tròn tương thích với máy khoan thông thường hoặc máy khoan bàn. Kích thước phổ biến: 1mm-13mm. Thương hiệu uy tín: Nachi, Bosch, Makita.

Dùng Cho
Sử Dụng Cho
Chiều Dài Xoắn
Đường Kính Mũi
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Chiều Dài Xoắn (L1)
Ứng Dụng
Tổng Chiều Dài (L)
Đường Kính (D)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Xử Lý Bề Mặt
Vật Liệu

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.4 mm

D1GP103094
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.5 mm

D1GP103095
Quantity Net Price
1+ (Cái) 78.300,00 ₫
10+ (Cái) 78.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.6 mm

D1GP103096
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.7 mm

D1GP103097
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.8 mm

D1GP103098
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D9.9 mm

D1GP103099
Quantity Net Price
1+ (Cái) 81.200,00 ₫
10+ (Cái) 81.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10 mm

D1GP103100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 84.000,00 ₫
10+ (Cái) 84.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
There are 1 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.1 mm

D1GP103101
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.2 mm

D1GP103102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 90.700,00 ₫
10+ (Cái) 90.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.4 mm

D1GP103104
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.600,00 ₫
10+ (Cái) 92.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.5 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.5 mm

D1GP103105
Quantity Net Price
1+ (Cái) 92.600,00 ₫
10+ (Cái) 92.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.6 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.6 mm

D1GP103106
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.7 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.7 mm

D1GP103107
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.8 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.8 mm

D1GP103108
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.9 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D10.9 mm

D1GP103109
Quantity Net Price
1+ (Cái) 97.400,00 ₫
4+ (Cái) 97.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11 mm

D1GP103110
Quantity Net Price
1+ (Cái) 100.300,00 ₫
4+ (Cái) 100.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 60 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.1 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.1 mm

D1GP103111
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.2 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.2 mm

D1GP103112
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.3 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.3 mm

D1GP103113
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.4 mmCategory: Mũi Khoan Sắt, Mũi Khoan Thép

Mũi khoan vàng YG1 HSS TiN D11.4 mm

D1GP103114
Quantity Net Price
1+ (Cái) 112.700,00 ₫
4+ (Cái) 112.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 3 day(s)
Messenger