Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x75Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x75

B04M1201075TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 24.812,00 ₫
50+ (Cái) 24.812,26 ₫
250+ (Cái) 24.812,26 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x80Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x80

B04M1201080TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.914,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x80Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x80

B04M1201080TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 27.859,00 ₫
50+ (Cái) 27.859,44 ₫
250+ (Cái) 27.859,43 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x90Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x90

B04M1201090TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.633,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x90Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x90

B04M1201090TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.533,00 ₫
25+ (Cái) 32.533,00 ₫
100+ (Cái) 32.533,02 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x100Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M12x100

B04M1201100TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.712,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x100Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M12x100

B04M1201100TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 37.208,00 ₫
25+ (Cái) 37.207,56 ₫
100+ (Cái) 37.207,55 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x25Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x25

B04M1601025TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.014,00 ₫
25+ (Cái) 32.014,16 ₫
100+ (Cái) 32.014,15 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x30Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x30

B04M1601030TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.274,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x35

B04M1601035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 8.633,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x35Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x35

B04M1601035TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 32.634,00 ₫
25+ (Cái) 32.633,96 ₫
100+ (Cái) 32.633,96 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x40

B04M1601040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.210,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x40Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x40

B04M1601040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 35.875,00 ₫
25+ (Cái) 35.874,52 ₫
100+ (Cái) 35.874,53 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 10 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x45

B04M1601045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.712,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x45Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x45

B04M1601045TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 38.955,00 ₫
25+ (Cái) 38.954,72 ₫
100+ (Cái) 38.954,72 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x50

B04M1601050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 10.431,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x50Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x50

B04M1601050TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 42.192,00 ₫
25+ (Cái) 42.191,52 ₫
100+ (Cái) 42.191,51 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 40 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x55Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x55

B04M1601055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 45.207,00 ₫
25+ (Cái) 45.206,60 ₫
100+ (Cái) 45.206,60 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x60Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M16x60

B04M1601060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.232,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x60Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M16x60

B04M1601060TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 48.695,00 ₫
25+ (Cái) 48.695,28 ₫
100+ (Cái) 48.695,28 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 7 day(s)
Messenger