Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x30 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x30 (25Cái/Bịch)

B03M1001030TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 83.781,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 13 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x35Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x35

B03M1001035TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.819,00 ₫
100+ (Cái) 2.819,00 ₫
500+ (Cái) 2.819,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 50 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x35 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x35 (25Cái/Bịch)

B03M1001035TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 97.294,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40

B03M1001040TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.098,00 ₫
100+ (Cái) 3.098,00 ₫
500+ (Cái) 3.098,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 2630 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)

B03M1001040TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 116.614,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x40Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x40

B03M1001040TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 7.653,00 ₫
100+ (Cái) 7.652,83 ₫
500+ (Cái) 7.652,83 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)

B03M1001040TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 116.326,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45

B03M1001045TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.453,00 ₫
Min. amount: 50 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x45 (25Cái/Bịch)

B03M1001045TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 158.100,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x50 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x50 Ren Lửng

B03M1001050PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 9.942,00 ₫
100+ (Cái) 9.941,51 ₫
500+ (Cái) 9.941,51 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x50 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M1001050PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 148.670,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50

B03M1001050TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.770,00 ₫
100+ (Cái) 3.770,00 ₫
500+ (Cái) 3.770,00 ₫
Min. amount: 50 cái
There are 1359 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x50 (25Cái/Bịch)

B03M1001050TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 136.998,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 20 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 Ren Lửng

B03M1001055PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.108,00 ₫
100+ (Cái) 11.107,55 ₫
500+ (Cái) 11.107,55 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 Ren Lửng (25Cái/Bịch)

B03M1001055PF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 159.940,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x55

B03M1001055TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.128,00 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55

B03M1001055TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.108,00 ₫
100+ (Cái) 11.107,55 ₫
500+ (Cái) 11.107,55 ₫
Min. amount: 100 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 (25Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x55 (25Cái/Bịch)

B03M1001055TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 159.940,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x60 Ren LửngCategory: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M10x60 Ren Lửng

B03M1001060PF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.104,00 ₫
50+ (Cái) 12.103,78 ₫
250+ (Cái) 12.103,77 ₫
Min. amount: 25 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x60Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M10x60

B03M1001060TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 4.525,00 ₫
100+ (Cái) 4.525,00 ₫
200+ (Cái) 4.525,00 ₫
Min. amount: 25 cái
There are 127 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger