Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x30B01M0501030TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 21445 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x35 Ren LửngB01M0501035PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x35B01M0501035TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x40 Ren LửngB01M0501040PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x40B01M0501040TD10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 3338 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x45 Ren LửngB01M0501045PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x45B01M0501045TD10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 28400 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x50 Ren LửngB01M0501050PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x50B01M0501050TD10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 2805 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M5x55 Ren LửngB01M0501055PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M5x60B01M0501060TD10 |
|
Min. amount: 100 cái
| There are 1146 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x8B01M0601008TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x10B01M0601010TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 4480 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x12B01M0601012TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 26250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Mộc 8.8 DIN933 M6x12B01M0601012TD11 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x16B01M0601016TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 17134 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x20B01M0601020TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 13953 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x25B01M0601025TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 3113 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M6x30 Ren LửngB01M0601030PD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 1300 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M6x30B01M0601030TD10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 22799 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) |