Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Ordering

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng.

Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5

B04M0301005TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.044,00 ₫
500+ (Cái) 1.044,34 ₫
2000+ (Cái) 1.044,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5 (50Cái/Bịch)

B04M0301005TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 34.245,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6

B04M0301006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 168,00 ₫
1000+ (Cái) 168,00 ₫
5000+ (Cái) 168,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 47600 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)

B04M0301006TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 23.493,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6

B04M0301006TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 982,00 ₫
500+ (Cái) 982,08 ₫
2000+ (Cái) 982,08 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)

B04M0301006TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.255,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8

B04M0301008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 180,00 ₫
2000+ (Cái) 180,00 ₫
10000+ (Cái) 180,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 44750 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)

B04M0301008TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 16.133,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8

B04M0301008TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.012,00 ₫
500+ (Cái) 1.012,26 ₫
2000+ (Cái) 1.012,26 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)

B04M0301008TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.945,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10

B04M0301010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 196,00 ₫
2000+ (Cái) 196,00 ₫
10000+ (Cái) 196,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 15750 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)

B04M0301010TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 22.400,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10

B04M0301010TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.044,00 ₫
500+ (Cái) 1.044,34 ₫
2000+ (Cái) 1.044,34 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)

B04M0301010TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 33.095,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 9 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12

B04M0301012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
2000+ (Cái) 220,00 ₫
10000+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 32303 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)

B04M0301012TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 17.513,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12

B04M0301012TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.094,00 ₫
500+ (Cái) 1.094,34 ₫
2000+ (Cái) 1.094,34 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)

B04M0301012TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 34.360,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x14Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x14

B04M0301014TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x16Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen

Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x16

B04M0301016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260,00 ₫
2000+ (Cái) 260,00 ₫
10000+ (Cái) 260,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger