Lục Giác Chìm Mo Thép ĐenLục Giác Chìm Mo Thép Đen (Socket Button Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Được chế tạo tiêu chuẩn ISO 7380 bằng vật liệu thép nhiệt luyện đen cấp bền 10.9 sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn. Bên cạnh những tính năng của loại bulong lục giác chìm thì với đặc tính đầu được bo tròn nên bulong lục giác chìm đầu mo được dùng trong các mối ghép có tính thẩm mỹ cao hơn so với lục giác chìm đầu trụ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô, điện tử, máy móc và sản xuất do tính linh hoạt và độ bền của chúng. |
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5B04M0301005TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x5 (50Cái/Bịch)B04M0301005TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6B04M0301006TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 47600 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)B04M0301006TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6B04M0301006TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x6 (50Cái/Bịch)B04M0301006TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8B04M0301008TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 44750 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)B04M0301008TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8B04M0301008TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x8 (50Cái/Bịch)B04M0301008TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10B04M0301010TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 15750 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)B04M0301010TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10B04M0301010TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 250 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x10 (50Cái/Bịch)B04M0301010TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 9 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12B04M0301012TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| There are 32303 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)B04M0301012TE10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| There are 18 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12B04M0301012TF10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 12.9 ISO7380 M3x12 (50Cái/Bịch)B04M0301012TF10P |
|
Min. amount: 1 bịch
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x14B04M0301014TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Chìm Mo Thép Đen Lục Giác Chìm Mo Thép Đen 10.9 ISO7380 M3x16B04M0301016TE10 |
|
Min. amount: 250 cái
| The lead time is 30 day(s) |