Lục Giác Col Thép Đen Ordering

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp.

Phần Ren Lửng
Đường Kính Đầu (dk)
Chiều Dài
Size Ren
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x5 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x5 (50Cái/Bịch)

B03M0301005TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 33.153,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 2 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x6

B03M0301006TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 259,00 ₫
2000+ (Cái) 259,00 ₫
10000+ (Cái) 259,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 41355 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)

B03M0301006TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 18.893,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 12 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x6Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x6

B03M0301006TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.064,00 ₫
500+ (Cái) 1.064,15 ₫
2000+ (Cái) 1.064,15 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)

B03M0301006TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.348,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x8

B03M0301008TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 220,00 ₫
2000+ (Cái) 220,00 ₫
10000+ (Cái) 220,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 51650 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)

B03M0301008TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.353,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 31 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x8Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x8

B03M0301008TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.064,00 ₫
500+ (Cái) 1.064,15 ₫
2000+ (Cái) 1.064,15 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)

B03M0301008TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 32.405,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x10Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x10

B03M0301010TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 239,00 ₫
2000+ (Cái) 239,00 ₫
10000+ (Cái) 239,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 65767 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)

B03M0301010TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 19.353,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 15 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x10Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x10

B03M0301010TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.064,00 ₫
500+ (Cái) 1.064,15 ₫
2000+ (Cái) 1.064,15 ₫
Min. amount: 100 cái
There are 400 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)

B03M0301010TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 31.888,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 16 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x12

B03M0301012TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260,00 ₫
1000+ (Cái) 260,00 ₫
5000+ (Cái) 260,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 36130 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)

B03M0301012TE10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 20.675,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
There are 17 bịch in stock. If you buy more than that, the lead time is 1 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x12Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x12

B03M0301012TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 950,00 ₫
500+ (Cái) 950,00 ₫
2000+ (Cái) 950,00 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)

B03M0301012TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 29.013,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x15Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x15

B03M0301015TF10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 982,00 ₫
500+ (Cái) 982,08 ₫
2000+ (Cái) 982,08 ₫
Min. amount: 250 cái
The lead time is 7 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x15 (50Cái/Bịch)Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M3x15 (50Cái/Bịch)

B03M0301015TF10P
Quantity Net Price
1+ (Bịch) 29.760,00 ₫
Min. amount: 1 bịch
The lead time is 30 day(s)
Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x16Category: Lục Giác Col Thép Đen

Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x16

B03M0301016TE10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 262,00 ₫
1000+ (Cái) 262,00 ₫
5000+ (Cái) 262,00 ₫
Min. amount: 250 cái
There are 22275 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Messenger