Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA 1102101088Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.75 YAMAWA 1102101088

YMW-1102101088
Quantity Net Price
1+ (Cái) 707.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M12x1.5 YAMAWA 1102101089Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M12x1.5 YAMAWA 1102101089

YMW-1102101089
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.25 YAMAWA 1102101090Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M12x1.25 YAMAWA 1102101090

YMW-1102101090
Quantity Net Price
1+ (Cái) 738.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M14x2 YAMAWA 1102101100Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M14x2 YAMAWA 1102101100

YMW-1102101100
Quantity Net Price
1+ (Cái) 972.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M14x1.5 YAMAWA 1102101102Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M14x1.5 YAMAWA 1102101102

YMW-1102101102
Quantity Net Price
1+ (Cái) 972.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M16x2 YAMAWA 1102101114Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M16x2 YAMAWA 1102101114

YMW-1102101114
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.302.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M16x1.5 YAMAWA 1102101116Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M16x1.5 YAMAWA 1102101116

YMW-1102101116
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.302.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO P5 M20x2.5 YAMAWA 1102101141Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO P5 M20x2.5 YAMAWA 1102101141

YMW-1102101141
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.399.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng VUPO P5 M24x3 YAMAWA 1102101167Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng VUPO P5 M24x3 YAMAWA 1102101167

YMW-1102101167
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.523.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M3x0.5 YAMAWA 1102201035Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M3x0.5 YAMAWA 1102201035

YMW-1102201035
Quantity Net Price
1+ (Cái) 389.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M4x0.7 YAMAWA 1102201042Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M4x0.7 YAMAWA 1102201042

YMW-1102201042
Quantity Net Price
1+ (Cái) 292.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA 1102201049Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA 1102201049

YMW-1102201049
Quantity Net Price
1+ (Cái) 295.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.5 YAMAWA 1102201051Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.5 YAMAWA 1102201051

YMW-1102201051
Quantity Net Price
1+ (Cái) 495.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA 1102201055Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M6x1 YAMAWA 1102201055

YMW-1102201055
Quantity Net Price
1+ (Cái) 319.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.5 YAMAWA 1102201078Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.5 YAMAWA 1102201078

YMW-1102201078
Quantity Net Price
1+ (Cái) 530.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.25 YAMAWA 1102201079Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.25 YAMAWA 1102201079

YMW-1102201079
Quantity Net Price
1+ (Cái) 710.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M3x0.5 YAMAWA 1102301035Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M3x0.5 YAMAWA 1102301035

YMW-1102301035
Quantity Net Price
1+ (Cái) 301.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M4x0.7 YAMAWA 1102301042Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M4x0.7 YAMAWA 1102301042

YMW-1102301042
Quantity Net Price
1+ (Cái) 292.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M5x0.8 YAMAWA 1102301049Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M5x0.8 YAMAWA 1102301049

YMW-1102301049
Quantity Net Price
1+ (Cái) 295.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.5 YAMAWA 1102301051Category: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.5 YAMAWA 1102301051

YMW-1102301051
Quantity Net Price
1+ (Cái) 371.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger