Mũi Vát Mép Ordering

Mũi Vát Mép

Mũi Vát Mép

Mũi vát mép còn được gọi là mũi lả miệng, đây là dụng cụ có kích thước thon gọn, đầu nhọn dùng để cắt các vật liệu với độ cứng khác nhau dễ dàng. Có thân dài và dày với đường kính rộng, đầu nhọn dạng nón. Được làm từ chất liệu thép gió cao cấp và chắc chắn, có khả năng chịu được va chạm tốt. Được dùng để khoan và vát mép cùng 1 lúc trên máy CNC hay các loại máy chuyên dùng: máy khoan cần, máy khoan từ, máy công cụ, máy khoan cầm tay, máy gia công cơ khí…

Technical Drawing
Góc
Khuyên Dùng
Đường Kính (D2)
Đường Kính (D1)
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Phân Loại
Chiều Dài (L)
Vật Liệu

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 25x90° YAMAWA CS025QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 25x90° YAMAWA CS025QM9

YMW-CS025QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 742.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 30x90°x12 YAMAWA CS030QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 30x90°x12 YAMAWA CS030Q

YMW-CS030Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 987.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 30x60°xF12 YAMAWA CS030QM6Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 30x60°xF12 YAMAWA CS030QM6

YMW-CS030QM6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.133.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 30x90° YAMAWA CS030QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 30x90° YAMAWA CS030QM9

YMW-CS030QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 950.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 35x90x12 YAMAWA CS035QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 35x90x12 YAMAWA CS035Q

YMW-CS035Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.281.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 40x90°x12 YAMAWA CS040QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 40x90°x12 YAMAWA CS040Q

YMW-CS040Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.850.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 60° HSS YAMAWA CS040QM6Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 60° HSS YAMAWA CS040QM6

YMW-CS040QM6
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.099.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 40x90° YAMAWA CS040QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 40x90° YAMAWA CS040QM9

YMW-CS040QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.768.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 45x90゚ YAMAWA CS045QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 45x90゚ YAMAWA CS045Q

YMW-CS045Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.057.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 50x90°x12 YAMAWA CS050QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 50x90°x12 YAMAWA CS050Q

YMW-CS050Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.703.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 4x90゚x4 YAMAWA CS4.0QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 4x90゚x4 YAMAWA CS4.0Q

YMW-CS40Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 88.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 6x90°x6 YAMAWA CS6.0QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 6x90°x6 YAMAWA CS6.0Q

YMW-CS60Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 105.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° HSS 8x90°x8 YAMAWA CS8.0QCategory: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° HSS 8x90°x8 YAMAWA CS8.0Q

YMW-CS80Q
Quantity Net Price
1+ (Cái) 122.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Vát Lỗ 90° 8x90° YAMAWA CS8.0QM9Category: Mũi Vát Mép

Mũi Vát Lỗ 90° 8x90° YAMAWA CS8.0QM9

YMW-CS80QM9
Quantity Net Price
1+ (Cái) 180.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger