Ty Ren Thép Ordering

Ty Ren Thép

Ty Ren Thép

Ty Ren (Threaded Rod) hay còn gọi là thanh ren, cây ty, cây ren. Là một thanh thép được tiện ren xuyên suốt từ đầu này tới đầu kia có mức chiều dài tiêu chuẩn thường cố định là 1m, 2m, 3m. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 975 bằng vật liệu thép cấp bền 4.8, 6.6, 8.8, 10.9 là một thanh thép được tiện ren xuyên suốt từ đầu này tới đầu kia có mức chiều dài tiêu chuẩn thường cố định là 1m, 2m, 3m. Thường dùng chung với đai ốc để liên kết các tấm cốp pha ván hoặc cốp pha nhựa cho các công trình xây dựng, lắp đặt hệ thống M&E,...

Size Ren (D)
Xử Lý Bề Mặt
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Ty Ren Thép Đen 8.8 M10x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M10x1000

T04M1015-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 20.755,00 ₫
10+ (Cây) 20.755,00 ₫
50+ (Cây) 20.755,00 ₫
Min. amount: 5 cây
There are 980 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M10x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M10x1000

T04M1015-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 24.528,00 ₫
10+ (Cây) 24.528,00 ₫
50+ (Cây) 24.528,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 630 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M12x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M12x1000

T04M12175-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 30.189,00 ₫
10+ (Cây) 30.189,00 ₫
20+ (Cây) 30.189,00 ₫
Min. amount: 5 cây
There are 393 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1000

T04M12175-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 33.962,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 541 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M14x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M14x1000

T04M1420-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 42.453,00 ₫
10+ (Cây) 42.453,00 ₫
20+ (Cây) 42.453,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 272 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M14x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M14x1000

T04M1420-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 46.226,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 222 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M16x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M16x1000

T04M1620-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 51.887,00 ₫
5+ (Cây) 51.887,00 ₫
20+ (Cây) 51.887,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 153 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M16x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M16x1000

T04M1620-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 61.321,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 186 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M18x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M18x1000

T04M1825-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 61.321,00 ₫
5+ (Cây) 61.321,00 ₫
20+ (Cây) 61.321,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 95 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M18x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M18x1000

T04M1825-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 84.906,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M20x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M20x1000

T04M2025-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 70.755,00 ₫
2+ (Cây) 70.755,00 ₫
10+ (Cây) 70.755,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 128 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M20x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M20x1000

T04M2025-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 86.792,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 164 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M22x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M22x1000

T04M2225-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 84.906,00 ₫
2+ (Cây) 84.906,00 ₫
10+ (Cây) 84.906,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 95 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M22x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M22x1000

T04M2225-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 136.792,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M24x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M24x1000

T04M2430-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 89.623,00 ₫
2+ (Cây) 89.623,00 ₫
10+ (Cây) 89.623,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 160 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M24x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M24x1000

T04M2430-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 141.509,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 126 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M27x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M27x1000

T04M2730-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 136.792,00 ₫
2+ (Cây) 136.792,00 ₫
10+ (Cây) 136.792,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 3 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M27x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M27x1000

T04M2730-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 183.962,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Đen 8.8 M30x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Đen 8.8 M30x1000

T04M3035-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 165.094,00 ₫
2+ (Cây) 165.094,00 ₫
4+ (Cây) 165.094,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 45 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M30x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M30x1000

T04M3035-1000ZN
Quantity Net Price
1+ (Cây) 221.698,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 1 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 45 day(s)
Messenger