Ty Ren Thép Ordering

Ty Ren Thép

Ty Ren Thép

Ty Ren (Threaded Rod) hay còn gọi là thanh ren. Là một thanh thép được tiện ren xuyên suốt từ đầu này tới đầu kia có mức chiều dài tiêu chuẩn thường cố định là 1m, 2m, 3m. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 975 bằng vật liệu thép cấp bền 4.8, 6.6, 8.8, 10.9 là một thanh thép được tiện ren xuyên suốt từ đầu này tới đầu kia có mức chiều dài tiêu chuẩn thường cố định là 1m, 2m, 3m. Thường dùng chung với đai ốc để liên kết các tấm cốp pha ván hoặc cốp pha nhựa cho các công trình xây dựng, lắp đặt hệ thống M&E,...

Size Ren (D)
Xử Lý Bề Mặt
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M10x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M10x1000

T01M1015-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 29.120,00 ₫
25+ (Cây) 29.120,00 ₫
100+ (Cây) 29.120,00 ₫
Min. amount: 5 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M12x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M12x1000

T01M12175-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 30.400,00 ₫
25+ (Cây) 30.400,00 ₫
100+ (Cây) 30.400,00 ₫
Min. amount: 5 cây
There are 9 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M14x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M14x1000

T01M1420-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 43.840,00 ₫
10+ (Cây) 43.840,00 ₫
50+ (Cây) 43.840,00 ₫
Min. amount: 5 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M16x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M16x1000

T01M1620-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 61.920,00 ₫
10+ (Cây) 61.920,00 ₫
20+ (Cây) 61.920,00 ₫
Min. amount: 5 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M18x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M18x1000

T01M1825-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 67.200,00 ₫
10+ (Cây) 67.200,00 ₫
20+ (Cây) 67.200,00 ₫
Min. amount: 5 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M20x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M20x1000

T01M2025-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 89.600,00 ₫
5+ (Cây) 89.600,00 ₫
20+ (Cây) 89.600,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 1 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M22x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M22x1000

T01M2225-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 101.931,00 ₫
5+ (Cây) 101.931,00 ₫
20+ (Cây) 101.931,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 1 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M24x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M24x1000

T01M2430-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 132.320,00 ₫
2+ (Cây) 132.320,00 ₫
10+ (Cây) 132.320,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M27x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M27x1000

T01M2730-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 183.997,00 ₫
2+ (Cây) 183.997,00 ₫
10+ (Cây) 183.997,00 ₫
Min. amount: 1 cây
There are 2 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M30x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M30x1000

T01M3030-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 209.872,00 ₫
2+ (Cây) 209.872,00 ₫
10+ (Cây) 209.872,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x1000

T01M610-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 8.320,00 ₫
50+ (Cây) 8.320,00 ₫
200+ (Cây) 8.320,00 ₫
Min. amount: 10 cây
There are 15 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x1000

T01M8125-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 13.600,00 ₫
50+ (Cây) 13.600,00 ₫
200+ (Cây) 13.600,00 ₫
Min. amount: 10 cây
The lead time is 3 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M10x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M10x1000

T03M1015-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 17.280,00 ₫
25+ (Cây) 17.280,00 ₫
100+ (Cây) 17.280,00 ₫
Min. amount: 10 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M20x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M20x1000

T03M2025-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 77.760,00 ₫
10+ (Cây) 77.760,00 ₫
20+ (Cây) 77.760,00 ₫
Min. amount: 5 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M22x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M22x1000

T03M2225-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 110.160,00 ₫
5+ (Cây) 110.160,00 ₫
20+ (Cây) 110.160,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M24x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M24x1000

T03M2430-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 172.800,00 ₫
2+ (Cây) 172.800,00 ₫
10+ (Cây) 172.800,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M27x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M27x1000

T03M2730-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 211.680,00 ₫
2+ (Cây) 211.680,00 ₫
10+ (Cây) 211.680,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M30x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M30x1000

T03M3035-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 216.000,00 ₫
2+ (Cây) 216.000,00 ₫
10+ (Cây) 216.000,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M36x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M36x1000

T03M3640-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 334.800,00 ₫
2+ (Cây) 334.800,00 ₫
4+ (Cây) 334.800,00 ₫
Min. amount: 1 cây
The lead time is 5 day(s)
Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M6x1000Category: Ty Ren Thép

Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M6x1000

T03M610-1000
Quantity Net Price
1+ (Cây) 11.016,00 ₫
50+ (Cây) 11.016,00 ₫
200+ (Cây) 11.016,00 ₫
Min. amount: 10 cây
There are 50 cây in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s)
Messenger