Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M27x3 YAMAWA PUMS027SCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M27x3 YAMAWA PUMS027S

YMW-PUMS027S
Quantity Net Price
1+ (Cái) 2.779.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M30x1.5 YAMAWA PUMS030OCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M30x1.5 YAMAWA PUMS030O

YMW-PUMS030O
Quantity Net Price
1+ (Cái) 3.389.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M4x0.7 +40 YAMAWA PUMS4.0ICategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng SU-PO P4 M4x0.7 +40 YAMAWA PUMS4.0I

YMW-PUMS4.0I
Quantity Net Price
1+ (Cái) 133.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA PUMS5.0KCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M5x0.8 YAMAWA PUMS5.0K

YMW-PUMS50K
Quantity Net Price
1+ (Cái) 135.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P5 M8x1.25 YAMAWA PUMT8.0NCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P5 M8x1.25 YAMAWA PUMT8.0N

YMW-PUMT80N
Quantity Net Price
1+ (Cái) 209.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P1 M1.4x0.3 YAMAWA PUPP1.4CCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P1 M1.4x0.3 YAMAWA PUPP1.4C

YMW-PUPP14C
Quantity Net Price
1+ (Cái) 325.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng SU+PO P2 M1.7x0.35 YAMAWA PUPQ1.7DCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng SU+PO P2 M1.7x0.35 YAMAWA PUPQ1.7D

YMW-PUPQ1.7D
Quantity Net Price
1+ (Cái) 310.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M1.6x0.35 YAMAWA PUPQ1.6DCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M1.6x0.35 YAMAWA PUPQ1.6D

YMW-PUPQ16D
Quantity Net Price
1+ (Cái) 310.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PUPQ2.0ECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M2x0.4 YAMAWA PUPQ2.0E

YMW-PUPQ20E
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M2.5x0.45 YAMAWA PUPQ2.5FCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M2.5x0.45 YAMAWA PUPQ2.5F

YMW-PUPQ25F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 189.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M2.6x0.45 YAMAWA PUPQ2.6FCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M2.6x0.45 YAMAWA PUPQ2.6F

YMW-PUPQ26F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 189.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng SU+PO P3 M2x0.4 +15 YAMAWA PUPR2.0ECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng SU+PO P3 M2x0.4 +15 YAMAWA PUPR2.0E

YMW-PUPR2.0E
Quantity Net Price
1+ (Cái) 248.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M2.5x0.45 YAMAWA PUPR2.5FCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M2.5x0.45 YAMAWA PUPR2.5F

YMW-PUPR25F
Quantity Net Price
1+ (Cái) 189.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M3x0.5 YAMAWA PW3.0G1LEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M3x0.5 YAMAWA PW3.0G1LEB

YMW-PW3.0G1LEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 225.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M4x0.7 YAMAWA PW4.0I1LEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M4x0.7 YAMAWA PW4.0I1LEB

YMW-PW4.0I1LEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 213.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M5x0.8 YAMAWA PW5.0K1LEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M5x0.8 YAMAWA PW5.0K1LEB

YMW-PW5.0K1LEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 204.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M6x1 YAMAWA PW6.0M1LEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M6x1 YAMAWA PW6.0M1LEB

YMW-PW6.0M1LEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 209.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M8x1.25 YAMAWA PW8.0N1LEBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng AL-PO STI 1B M8x1.25 YAMAWA PW8.0N1LEB

YMW-PW8.0N1LEB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 302.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng HSS P4 Phủ TiN M10x1 YAMAWA PY010MSNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng HSS P4 Phủ TiN M10x1 YAMAWA PY010MSNEV

YMW-PY010MSNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 424.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.25 YAMAWA PY010NSNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M10x1.25 YAMAWA PY010NSNEV

YMW-PY010NSNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 368.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger