Bulong Đen 8.8Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. |
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x100 Ren LửngB01M2201100PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 9 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x100B01M2201100TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x110B01M2201110TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x120 Ren LửngB01M2201120PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x120B01M2201120TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 33 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x150 Ren LửngB01M2201150PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x150B01M2201150TD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x160B01M2201160TD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x180 Ren LửngB01M2201180PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 377 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x200 Ren LửngB01M2201200PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 40 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M22x200B01M2201200TD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M22x250 Ren LửngB01M2201250PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 6 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN960 M22x1.5x150 Ren Nhuyễn LửngB01M2202150PD10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x30B01M2401030TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x40B01M2401040TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x45B01M2401045TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x50B01M2401050TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x55B01M2401055TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x60B01M2401060TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 636 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Bulong Đen 8.8 Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x65B01M2401065TD10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) |