Bulong Đen 8.8 Ordering

Bulong Đen 8.8

Bulong Đen 8.8

Bulong đen 8.8 tiếng Anh "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bu lông lục giác đen 8.8 hoặc bulong đen cường độ cao 8.8, có đầu lục giác đều và thân trụ tròn ren suốt hoặc ren lửng. Được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phủ oxit đen chống ăn mòn, chúng kết hợp tốt với đai ốc hoặc ren âm, dễ tháo lắp. Loại bulong này phổ biến trong lắp ráp máy, kết cấu thép, xây dựng, cầu đường nhờ chịu tải lớn, ghép nối chắc và thẩm mỹ. Hình dáng trụ dài, đầu lục giác nổi bật màu đen, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.

Kích Thước (d)
Kích Thước (K)
Chiều Dài (l)
Vật liệu
Phần Ren Lửng
Phân Loại
Khóa (S)
Chiều Cao Đầu (K)
Chiều Cao Đầu (k)
Khóa (s)
Xử Lý Bề Mặt
Tiêu Chuẩn
Size Ren (d)
Chiều Dài (L)
Loại Sản Phẩm
Vật Liệu

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x70 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x70 Ren Lửng

B01M2401070PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.269,00 ₫
25+ (Cái) 15.269,00 ₫
100+ (Cái) 15.269,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 31 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 5 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x70Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x70

B01M2401070TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.219,00 ₫
25+ (Cái) 11.219,00 ₫
100+ (Cái) 11.219,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 796 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x75Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x75

B01M2401075TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 11.684,00 ₫
25+ (Cái) 11.684,00 ₫
100+ (Cái) 11.684,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 190 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x80 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x80 Ren Lửng

B01M2401080PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.144,00 ₫
25+ (Cái) 15.144,00 ₫
100+ (Cái) 15.144,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x80Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x80

B01M2401080TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.189,00 ₫
25+ (Cái) 12.189,00 ₫
100+ (Cái) 12.189,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 853 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x85 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x85 Ren Lửng

B01M2401085PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.838,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x85Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x85

B01M2401085TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 12.694,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x90 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x90 Ren Lửng

B01M2401090PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.530,00 ₫
25+ (Cái) 16.530,00 ₫
100+ (Cái) 16.530,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x90Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x90

B01M2401090TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 13.265,00 ₫
25+ (Cái) 13.265,00 ₫
100+ (Cái) 13.265,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 633 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x95 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x95 Ren Lửng

B01M2401095PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 17.230,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x95Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x95

B01M2401095TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.538,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x100 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x100 Ren Lửng

B01M2401100PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 17.920,00 ₫
25+ (Cái) 17.920,00 ₫
100+ (Cái) 17.920,00 ₫
Min. amount: 5 cái
There are 212 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x100Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x100

B01M2401100TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 14.203,00 ₫
25+ (Cái) 14.203,00 ₫
100+ (Cái) 14.203,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x110 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x110 Ren Lửng

B01M2401110PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 19.312,00 ₫
25+ (Cái) 19.312,00 ₫
100+ (Cái) 19.312,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x110Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x110

B01M2401110TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 15.213,00 ₫
25+ (Cái) 15.213,00 ₫
100+ (Cái) 15.213,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 76 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x120 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x120 Ren Lửng

B01M2401120PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 20.664,00 ₫
25+ (Cái) 20.664,00 ₫
100+ (Cái) 20.664,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x120Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x120

B01M2401120TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 16.218,00 ₫
25+ (Cái) 16.218,00 ₫
100+ (Cái) 16.218,00 ₫
Min. amount: 10 cái
There are 246 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x130 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x130 Ren Lửng

B01M2401130PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 21.629,00 ₫
25+ (Cái) 21.629,00 ₫
100+ (Cái) 21.629,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x130Category: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M24x130

B01M2401130TD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 17.227,00 ₫
Min. amount: 10 cái
The lead time is 30 day(s)
Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x140 Ren LửngCategory: Bulong Đen 8.8

Bulong Thép Đen 8.8 DIN931 M24x140 Ren Lửng

B01M2401140PD10
Quantity Net Price
1+ (Cái) 22.981,00 ₫
25+ (Cái) 22.981,00 ₫
100+ (Cái) 22.981,00 ₫
Min. amount: 5 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger