Lục Giác Col Thép ĐenLục Giác Chìm Col (Flat Hex Head Screws) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, là chi tiết kẹp chặt. Chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7991 bằng vật liệu thép cấp bền 10.9. Thường sử dụng để lắp ghép chi tiết máy sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn, các mối lắp cần tiết kiệm không gian hoặc yêu cầu phải có bề mặt sau khi ghép bằng phẳng. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận máy, cố định khuôn và kẹp. |
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x65B03M1201065TF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70 Ren LửngB03M1201070PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x70 Ren LửngB03M1201070PF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x70B03M1201070TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 100 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x75 Ren LửngB03M1201075PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x75 Ren LửngB03M1201075PF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x75B03M1201075TF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x80 Ren LửngB03M1201080PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x80 Ren LửngB03M1201080PF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x80B03M1201080TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 3960 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 3 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x90 Ren LửngB03M1201090PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x90B03M1201090TF10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x100 Ren LửngB03M1201100PE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| The lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x100 Ren LửngB03M1201100PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x100B03M1201100TE10 |
|
Min. amount: 10 cái
| There are 2240 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 30 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x110 Ren LửngB03M1201110PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x120 Ren LửngB03M1201120PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| There are 5 cái in stock. If you buy more than that, the lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x130 Ren LửngB03M1201130PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x140 Ren LửngB03M1201140PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 7 day(s) | |||||||||
Category: Lục Giác Col Thép Đen Lục Giác Chìm Col Thép Đen 12.9 DIN7991 M12x150 Ren LửngB03M1201150PF10 |
|
Min. amount: 5 cái
| The lead time is 7 day(s) |