Mũi Taro Tay Ordering

Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay

Mũi taro tay là mũi taro dùng để taro bằng tay nó dùng kết hợp với tay quay taro. Mũi taro tay thường là 1 bộ gồm 3 cây, cây thô, cây bán tinh và cây tinh, nhưng do có sự tiến bộ về công nghệ vật liệu và thiết kế thông số hình học góc cắt nên hiện tại mũi taro tay chỉ cần 1 cây. Ưu điểm của taro tay 1 cây là nhanh và taro tay có thể gắn lên máy chạy khi cần thiết đặc biệt là đối với vậy liệu khi cắt sinh ra phoi vụn. Mũi taro tay sẽ tạo ra phoi vụn do đó nó có thể taro được các lỗ bít (lỗ kín) hoặc lỗ thông.

Size Ren (D1)
Khóa Chân (K)
Chiều Dài (KI)
Tổng Chiều Dài (L2)
Đường Kính Cán (D2)
Loại Chân
Chiều Ren
Chiều Dài Ren (L1)
Đường Kính (D1)
Chiều Dài (L2)
Chiều Dài (L1)
Size
Xuất Xứ
Tên Sản Phẩm
Thương Hiệu
Vật Liệu

Mũi Taro Tay P4 M18x1.5 YAMAWA TUMS018O1Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M18x1.5 YAMAWA TUMS018O1

YMW-TUMS018O1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 832.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M18x2.5 YAMAWA TUMS018R1Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M18x2.5 YAMAWA TUMS018R1

YMW-TUMS018R1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 832.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M18x2.5 YAMAWA TUMS018R4Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M18x2.5 YAMAWA TUMS018R4

YMW-TUMS018R4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 832.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M20x2.5 YAMAWA TUMS020R1Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M20x2.5 YAMAWA TUMS020R1

YMW-TUMS020R1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.135.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M20x2.5 YAMAWA TUMS020R4Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M20x2.5 YAMAWA TUMS020R4

YMW-TUMS020R4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.135.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M22x2.5 YAMAWA TUMS022R1Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M22x2.5 YAMAWA TUMS022R1

YMW-TUMS022R1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.465.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P4 M22x2.5 YAMAWA TUMS022R4Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P4 M22x2.5 YAMAWA TUMS022R4

YMW-TUMS022R4
Quantity Net Price
1+ (Cái) 1.465.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay P2 M3x0.5 YAMAWA TUQ3.0G1Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay P2 M3x0.5 YAMAWA TUQ3.0G1

YMW-TUQ30G1
Quantity Net Price
1+ (Cái) 159.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2x0.4 1.5P YAMAWA TW2.0E1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2x0.4 1.5P YAMAWA TW2.0E1LEBA

YMW-TW2.0E1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 314.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2.5x0.45 5P YAMAWA TW2.5F1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2.5x0.45 5P YAMAWA TW2.5F1LEB5

YMW-TW2.5F1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 363.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2.5x0.45 1.5P YAMAWA TW2.5F1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M2.5x0.45 1.5P YAMAWA TW2.5F1LEBA

YMW-TW2.5F1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 364.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M3x0.5 5P YAMAWA TW3.0G1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M3x0.5 5P YAMAWA TW3.0G1LEB5

YMW-TW3.0G1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 198.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M3x0.5 1.5P YAMAWA TW3.0G1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M3x0.5 1.5P YAMAWA TW3.0G1LEBA

YMW-TW3.0G1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 198.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M5x0.8 5P YAMAWA TW5.0K1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B M5x0.8 5P YAMAWA TW5.0K1LEB5

YMW-TW5.0K1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 180.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT 1B STI M6x1 5P YAMAWA TW6.0M1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT 1B STI M6x1 5P YAMAWA TW6.0M1LEB5

YMW-TW6.0M1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 184.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT 1B STI M8x1.25 5P YAMAWA TW8.0N1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT 1B STI M8x1.25 5P YAMAWA TW8.0N1LEB5

YMW-TW8.0N1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 258.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 1/4''-28 5P YAMAWA TWU04K1LEB5Category: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 1/4''-28 5P YAMAWA TWU04K1LEB5

YMW-TWU04K1LEB5
Quantity Net Price
1+ (Cái) 240.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 1/4''-28 1.5P YAMAWA TWU04K1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 1/4''-28 1.5P YAMAWA TWU04K1LEBA

YMW-TWU04K1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 240.900,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 5/16''-24 1.5P YAMAWA TWU05M1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNF 5/16''-24 1.5P YAMAWA TWU05M1LEBA

YMW-TWU05M1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 327.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 5/16''-18 1.5P YAMAWA TWU05O1LEBACategory: Mũi Taro Tay

Mũi Taro Tay AL-HT STI 1B UNC 5/16''-18 1.5P YAMAWA TWU05O1LEBA

YMW-TWU05O1LEBA
Quantity Net Price
1+ (Cái) 327.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger