Mũi Taro Thẳng Ordering

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng có rãnh thẳng để tiện cho phân bố dầu tưới nguội. Chúng có một đoạn được mài xuống, nghiêng một góc nhất định cho mục đích xử lý phoi, khi gia công sẽ cuộn phoi lại và đẩy xuống phía dưới. Chủ yếu được dùng để taro lỗ thông. Mũi taro thẳng đẩy phoi về phía trước phía đỉnh tâm cùng hướng với hướng cắt ren, được dùng kết hợp với tay quay taro.

Technical Drawing
Đường Kính Cán
Số Rãnh Cắt
Loại Chân
Chiều Ren
Bước Ren
Loại Ren
Chiều Dài Ren
Tổng Chiều Dài
Hệ Kích Thước
Size Ren
Thương Hiệu
Phân Loại
Vật Liệu

Mũi Taro Thẳng HSS P3 Phủ TiN M3.5x0.6 YAMAWA PY3.5HRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng HSS P3 Phủ TiN M3.5x0.6 YAMAWA PY3.5HRNEV

YMW-PY35HRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 179.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQFEBE

YMW-PY40IQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 302.500,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi taro thẩng P2 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IQGEXES

YMW-PY40IQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 347.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRDPB

YMW-PY40IRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M4x0.7 YAMAWA PY4.0IRNEV

YMW-PY40IRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRDPB

YMW-PY5.0KRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 162.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQFEBE

YMW-PY50KQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 264.000,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KQGEXES

YMW-PY50KQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 304.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M5x0.8 YAMAWA PY5.0KRNEV

YMW-PY50KRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 166.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PY6.0MQFEBECategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x1 YAMAWA PY6.0MQFEBE

YMW-PY60MQFEBE
Quantity Net Price
1+ (Cái) 226.600,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P2 M6x1.0 YAMAWA PY6.0MQGEXESCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P2 M6x1.0 YAMAWA PY6.0MQGEXES

YMW-PY60MQGEXES
Quantity Net Price
1+ (Cái) 260.700,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRDPB

YMW-PY60MRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 180.400,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P3 M6x1 YAMAWA PY6.0MRNEV

YMW-PY60MRNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 177.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA PY8.0NSDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA PY8.0NSDPB

YMW-PY80NSDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 255.200,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA PY8.0NSNEVCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng P4 M8x1.25 YAMAWA PY8.0NSNEV

YMW-PY80NSNEV
Quantity Net Price
1+ (Cái) 267.300,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNF 1/4''-28 YAMAWA PYU04KRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNF 1/4''-28 YAMAWA PYU04KRDPB

YMW-PYU04KRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNC 1/4''-20 YAMAWA PYU04NRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNC 1/4''-20 YAMAWA PYU04NRDPB

YMW-PYU04NRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 188.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNC 5/16''-18 YAMAWA PYU05ORDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNC 5/16''-18 YAMAWA PYU05ORDPB

YMW-PYU05ORDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 287.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNF 3/8''-24YAMAWA PYU06MRDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P3 UNF 3/8''-24YAMAWA PYU06MRDPB

YMW-PYU06MRDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 393.800,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Mũi Taro Thẳng PM-PO P4 UNC 3/8''-16 YAMAWA PYU06PSDPBCategory: Mũi Taro Thẳng

Mũi Taro Thẳng PM-PO P4 UNC 3/8''-16 YAMAWA PYU06PSDPB

YMW-PYU06PSDPB
Quantity Net Price
1+ (Cái) 375.100,00 ₫
Min. amount: 1 cái
The lead time is 30 day(s)
Messenger